越南
CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN THủY SảN XUấT KHẩU Hạ LONG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,787,624.64
交易次数
105
平均单价
36,072.62
最近交易
2024/11/25
CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN THủY SảN XUấT KHẩU Hạ LONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN THủY SảN XUấT KHẩU Hạ LONG在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 3,787,624.64 ,累计 105 笔交易。 平均单价 36,072.62 ,最近一次交易于 2024/11/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-01 | ZHEJIANG INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD | Cá kìm nguyên con đông lạnh size 3 (tên khoa hoc: cololabis saira; 50-100 GR/CON ( N.W=9,5kg/CT); hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến tháng 9/2021 | 12350.00KGM | 13585.00USD |
2019-10-31 | ZHEJIANG INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD | Cá kìm nguyên con đông lạnh loại 3 (tên khoa hoc: cololabis saira; 50gr up/con ( N.W=9,5kg/CT); hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến tháng 9/2021 | 10830.00KGM | 12021.30USD |
2020-12-29 | NINGDE DONGFANG AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD | Cá thu nguyên con đông lạnh (tên khoa hoc: Scomberomorus Niphonius); Size 900~1500 Gr/con; hàng không phải chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến tháng 10/2022 | 27000.00KGM | 90801.00USD |
2020-12-29 | NINGDE DONGFANG AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD | Cá thu nguyên con đông lạnh (tên khoa hoc: Scomberomorus Niphonius); Size 900~1000 Gr/con; hàng không phải chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến tháng 10/2022 | 27000.00KGM | 90801.00USD |
2021-08-09 | ZHOUSHAN ZHOUSHAN SEA FOODS CO., LTD | Cá Nục Gai nguyên con đông lạnh; Tên khoa học: Trachurus Japonicus; Hạn sử dung: Tháng 7/2023 | 27000.00KGM | 28890.00USD |
2019-07-10 | HONGKONG ZHEN YUN ITERNATIONAL TRADE CO.,LIMITED | Cá kìm nguyên con đông lạnh (tên khoa hoc: cololabis saira; 140-160GR/CON ( N.W=10kg/CT); hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến T2/2021 | 12228.00KGM | 15285.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |