越南
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ BìNH MINH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,011,610.04
交易次数
630
平均单价
14,304.14
最近交易
2021/12/20
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ BìNH MINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ BìNH MINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,011,610.04 ,累计 630 笔交易。 平均单价 14,304.14 ,最近一次交易于 2021/12/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-05 | AGG POWER SOLUTIONS CO.,LTD | Tổ máy phát điện xoay chiều 3 pha Model DHY220KSE hiệu Huyndai,động cơ Diesel,CS 220KVA/160kw,Dự phòng:220kva/176kw,50HZ,220V/380V,không tự động chuyển nguồn,p/kiện đồng bộ đikèm,cóvỏ chống ồn,mới100% | 1.00SET | 19450.00USD |
2020-11-21 | BETTER SOURCE INVESTMENT HOLDING LIMITED | Tổ máy phát điện xoay chiều 3 pha Model DHY55KSE, hiệu Hyundai, động cơ Diesel,công suất 50-55KVA, 50HZ, 230V/400V,không tự động chuyển nguồn, pk đồng bộ đi kèm,có vỏ chống ồn,mới 100% | 2.00SET | 16800.00USD |
2019-01-21 | CHANGZHOU ITC POWER EQUIPMENT MANUFACTURING CO.,LTD | Tổ máy phát điện xoay chiều 1 pha Model DHY18KSEM, hiệu Hyundai, động cơ Diesel,công suất 16-17.6KVA, 50HZ, 230V, có bộ chuyển nguồn ATS, pk đồng bộ đi kèm,có vỏ chống ồn,mới 100% | 1.00SET | 5030.00USD |
2020-08-15 | CHANGZHOU ITC POWER EQUIPMENT MANUFACTURING CO.,LTD | Tổ máy phát điện xoay chiều 1 pha Model DHY18KSEM, hiệu Hyundai, động cơ Diesel,công suất 16-17.6KVA, 50HZ, 230V, không có bộ chuyển nguồn ATS, pk đồng bộ đi kèm,có vỏ chống ồn,mới 100% | 1.00SET | 5030.00USD |
2019-10-18 | BETTER SOURCE INVESTMENT HOLDING LIMITED | Tổ máy phát điện xoay chiều 1 pha Model DHY6000SE, hiệu Hyundai, động cơ Diesel, công suất 5-5.8KVA, 50HZ, 220V, không ATS, phụ kiện đồng bộ đi kèm, có vỏ chống ồn, mới 100% | 15.00PCE | 13170.00USD |
2019-12-20 | CHANGZHOU ITC POWER EQUIPMENT MANUFACTURING CO.,LTD | Tổ máy phát điện xoay chiều 1 pha Model DHY28KSEM, hiệu Hyundai, động cơ Diesel,công suất 25-27.5KVA, 50HZ, 230V, tự động chuyển nguồn, phụ kiện đồng bộ đi kèm , có vỏ chống ồn, mới 100% | 1.00SET | 5753.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |