越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI Và XâY DựNG PHúC AN THạNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,199,070.72
交易次数
67
平均单价
17,896.58
最近交易
2021/12/17
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI Và XâY DựNG PHúC AN THạNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI Và XâY DựNG PHúC AN THạNH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,199,070.72 ,累计 67 笔交易。 平均单价 17,896.58 ,最近一次交易于 2021/12/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-18 | HEBEI ORIENT RUBBER & PLASTIC CO., LTD | COMPOSITE CHEMICAL HOSE 8" x 6m PTFE/ Operating P =1.4 Mpa / SUS 316 wire inside and outside / SUS 304 - Ống dẫn composite đường trong kính 8 inch dài 6 mét, dùng làm ống dẫn dầu, hóa chất; mới 100% | 9.00PCE | 16137.00USD |
2019-07-31 | LYG ZHENXING PETROCHEMICAL EQUIPMENT MANUFACTURE CO., LTD | 8" ALU. GAUGE HATCH - Nắp lỗ đo dùng cho bể chứa xăng dầu, nhãn hiệu ZHENXING, model: 8'''' GAUGE HATCH, không sử dụng điện, chất liệu: nhôm, mới 100%. | 33.00SET | 4620.00USD |
2020-04-18 | HEBEI ORIENT RUBBER & PLASTIC CO., LTD | COMPOSITE CHEMICAL HOSE 3" x 4m PTFE/ Operating P =2.5 Mpa / SUS 316 wire inside and outside / SUS 304 - Ống dẫn composite đường kính trong 3 inch dài 4 mét, dùng làm ống dẫn dầu, hóa chất; mới 100% | 10.00PCE | 4510.00USD |
2020-09-09 | HEBEI ORIENT RUBBER & PLASTIC CO., LTD | COMPOSITE CHEMICAL HOSE 6" x 6m PTFE/ Operating P =2.5 Mpa / SUS 316 wire inside and outside / SUS 304 - Ống dẫn composite đường kính trong 6 inch dài 6 mét, dùng làm ống dẫn dầu, hóa chất; mới 100% | 2.00PCE | 2430.10USD |
2020-09-09 | HEBEI ORIENT RUBBER & PLASTIC CO., LTD | COMPOSITE CHEMICAL HOSE 6" x 8m PTFE/ Operating P =2.5 Mpa / SUS 316 wire inside and outside / SUS 304 - Ống dẫn composite đường kính trong 6 inch dài 8 mét, dùng làm ống dẫn dầu, hóa chất; mới 100% | 2.00PCE | 3034.30USD |
2020-01-10 | SHANGSHANG DESHENG GROUP CO., LTD | STAINLESS STEEL SEAMLESS PIPE TP304/ASTM SA-312 8''''xSCH40S - Ống thép đúc không gỉ,không nối dùng làm ống dẫn dầu ( không sử dụng cho khoan dầu khí),mác thép 304,đường kính ngoài 219.1mm,hàng mới 100% | 201.81MTR | 26796.43USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |