越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU TRịNH GIA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,428,449.57
交易次数
370
平均单价
3,860.67
最近交易
2021/12/28
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU TRịNH GIA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU TRịNH GIA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,428,449.57 ,累计 370 笔交易。 平均单价 3,860.67 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-15 | FUZHOU RUISEN TRADING CO.,LTD | Thảm rối màu đen ,bằng nhựa PVC, dùng để trải sàn ô tô. Kích thước 1.05m x 12m, dày 1cm. Hàng mới 100% | 60.00ROL | 2220.00USD |
2020-05-06 | FUZHOU RUISEN TRADING CO.,LTD | Thảm ô tô màu cafe, bằng nhựa PVC, Loại thảm rối dùng để trải sàn ô tô. Kích thước 1.05m x 12m, dày 1-1.2 cm. Không nhãn hiệu. Nhà sản xuất Fuzhou Ruisen Trading Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 50.00ROL | 1850.00USD |
2020-08-18 | FUZHOU RUISEN TRADING CO.,LTD | Thảm trải sàn ô tô bằng chất liệu giả da PU không khâu may. Kích thước: rộng 3.2 cm, dài 50m, dày 0.7mm. Không nhãn hiệu. Nhà sản xuất Fuzhou Ruisen Trading Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 764.00ROL | 964.02USD |
2021-12-16 | FUZHOU RUISEN TRADING CO.,LTD | Thảm ô tô màu ĐEN XÁM, bằng nhựa 100 % PVC, loại thảm rối dùng để trải sàn ô tô, kích thước 1.05m x 12m, dày 1-1.2cm, nặng 36-37kg/cuộn, HSX: Fuzhou Ruisen Trading Co.,Ltd, hàng mới 100% | 38.00ROL | 1824.00USD |
2021-11-06 | FUZHOU RUISEN TRADING CO.,LTD | Thảm ô tô màu CÀ PHÊ, bằng nhựa 100%PVC, loại thảm rối dùng để trải sàn ô tô, kích thước 1,05m x 12m, dày 1-1.2 cm, nặng 34-35kg/cuộn, HSX: FUZHOU RUISEN TRADING CO., LTD, hàng mới 100% | 50.00ROL | 2226.50USD |
2021-03-22 | FUZHOU RUISEN TRADING CO.,LTD | Thảm trải sàn ô tô bằng chất liệu giả da PU không khâu may. Kích thước: rộng 3.2 cm, dài 50m, dày 0.7mm. Không nhãn hiệu. Nhà sản xuất Fuzhou Ruisen Trading Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 875.00ROL | 1085.96USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |