越南
CôNG TY CP DượC PHẩM IMEXPHARM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
18,693,560.64
交易次数
275
平均单价
67,976.58
最近交易
2024/11/25
CôNG TY CP DượC PHẩM IMEXPHARM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY CP DượC PHẩM IMEXPHARM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 18,693,560.64 ,累计 275 笔交易。 平均单价 67,976.58 ,最近一次交易于 2024/11/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-27 | ZHUHAI UNITED LABORATORIES CO., LTD | Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: Amoxicillin Sodium and Clavulanate Potassium . Lô: 3581908006/7017. NSX: 07,08/2019. HD: 06,07/2022. NSX: Zhuhai United Laboratories Co. Ltd | 350.00KGM | 87500.00USD |
2020-03-10 | ZHUHAI UNITED LABORATORIES CO., LTD | Nguyên liệu làm thuốc dùng sản xuất tân dược: SULBACTAM PIVOXIL . Lô:3251909004/10005/ 10006/ 10007/ 10008/10009/10010. NSX: 09,10/19. HD: 08,09/2021, NSX: Zhuhai United Laboratories Co,ltd | 1281.96KGM | 192294.00USD |
2019-07-31 | FETTE COMPACTING (CHINA) CO., LTD | Máy tạo viên thuốc (đồng bộ) FETTE TABLET PRESS (full line). Hiệu:Fette,Công suất: 105600viên/giờ, điện áp 400VAC-50hz,Model: P2020 .Máy mới 100%. Sản xuất 2019. NSX: Fette Compacting (China) Co ltd | 1.00SET | 278581.00EUR |
2019-12-09 | KHS SYNCHEMICA CORP | Nguyên liệu làm thuốc dùng để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu, : OFLOXACIN (USP42). Lô: KY-OF-M20190842D/3D, NSX: 08/2019. HD: 08/2023. NSX: ZHEJIANG APELOA KANGYU PHARMACEUTICAL CO.,LTD. | 600.00KGM | 22800.00USD |
2019-11-27 | NINGHAI INNO TRADE CO.,LTD | Lọ thủy tinh dùng trong sản xuất dược phẩm: TUBULAR GLASS VIAL 20ML, CHINESE TYPE I, CLEAR WITH OUT SULFUR, LÔ: 2191025. NSX: 10/2019, HD: 10/2022. NSX:SHANGDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO., LTD | 600600.00PCE | 20780.76USD |
2020-02-27 | LIVZON GROUP FUZHOU FUXING PHARMACETICAL CO,. LTD | Nguyên liệu làm thuốc là dược chất dùng kiểm nghiệm nghiên cứu: Teicoplanin EP9. Lô: TAF1910001. NSX: 10/19. HD: 10/2021. NSX; Livzon Group Fuzhou, Fuxing Pharmacetical Co.,ltd | 1.00KGM | 7750.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |