越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI THIếT Bị ĐIệN LạNH PHúC LONG
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,404,323.22
交易次数
3,138
平均单价
1,084.87
最近交易
2021/12/29
CôNG TY TNHH THươNG MạI THIếT Bị ĐIệN LạNH PHúC LONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI THIếT Bị ĐIệN LạNH PHúC LONG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,404,323.22 ,累计 3,138 笔交易。 平均单价 1,084.87 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-04 | ANHUI MELUCK REFRIGERATION AIR-CONDITION EQUIPMENT CO., LTD | Thiết bị làm bay hơi và ngưng tụ dùng trong dàn nóng máy lạnh công nghiệp, (Nhà sản xuất: Meluck, model: Condenser FN-180 Bitzer, 54KW-380V) (không có bình nén khí), Mới 100% | 2.00PCE | 2110.00USD |
2019-05-03 | ANHUI MELUCK IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Thiết bị làm bay hơi và ngưng tụ dùng trong dàn nóng máy lạnh công nghiệp, (Nhà sản xuất: Meluck, model: Condenser FN-48, 17.5KW-380V) (không có bình nén khí), Mới 100% | 3.00PCE | 1140.00USD |
2019-12-23 | ANHUI MELUCK REFRIGERATION AIR-CONDITION EQUIPMENT CO., LTD | Thiết bị làm bay hơi và ngưng tụ dùng trong dàn nóng máy lạnh công nghiệp, (Nhà sản xuất: Meluck, model: Condenser FN-36, 12.6KW-380V) (không có bình nén khí), Mới 100% | 3.00PCE | 810.00USD |
2019-06-18 | ANHUI MELUCK IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Thiết bị làm bay hơi và ngưng tụ dùng trong dàn nóng máy lạnh công nghiệp, (Nhà sản xuất: Meluck, model: Condenser FN-55, 19.2KW-380V) (không có bình nén khí), Mới 100% | 5.00PCE | 1775.00USD |
2020-01-07 | CAS GYW INTERNATIONAL TRADE ( CHANGZHOU ) CO.,LTD | Van chặn, hợp kim thép, dùng trong hệ thống máy lạnh công nghiệp, (Nhà sản xuất: CAS. Model: Right angle stop valve SVD-A DN15), Mới 100% | 11.00PCE | 165.00USD |
2020-07-28 | CAS GYW INTERNATIONAL TRADE ( CHANGZHOU ) CO.,LTD | Bộ phận nâng khoá cửa tự động bằng inox, dùng trong kho lạnh, (Nhà sản xuất: Cas-Dofun. Model: VAS-1), Mới 100% | 10.00PCE | 150.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |