越南
CôNG TY TNHH HAS FASHION
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
673,673.86
交易次数
527
平均单价
1,278.32
最近交易
2021/11/19
CôNG TY TNHH HAS FASHION 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH HAS FASHION在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 673,673.86 ,累计 527 笔交易。 平均单价 1,278.32 ,最近一次交易于 2021/11/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-11 | ROYAL PRODUCTS CO.,LTD | HN#&Hạt nhựa (Hạt được làm bằng plastic, dùng để làm đồ trang sức mỹ ký ) | 50.00KGM | 150.00USD |
2019-07-25 | ROYAL PRODUCTS CO.,LTD | KGC#&Kẽm hợp kim đã được gia công thành phụ kiện trang sức mỹ ký ở dạng thanh, que, hình | 330.00KGM | 924.00USD |
2020-11-20 | ROYAL PRODUCTS CO.,LTD | HK#&Hạt kính (Thủy tinh ở dạng hạt, dùng để làm đồ trang sức mỹ ký). Hàng mới 100% | 72.00KGM | 583.20USD |
2020-01-16 | ROYAL PRODUCTS CO.,LTD | KGC#&Kẽm hợp kim đã được gia công thành dạng chuỗi, dây, sử dụng trong sản xuất trang sức mỹ ký. Hàng mới 100% | 250.00KGM | 500.00USD |
2019-12-05 | ROYAL PRODUCTS CO.,LTD | CARD#&Thẻ đóng gói, trưng bày đồ trang sức bằng giấy, bìa. Hàng mới 100% | 370.00KGM | 555.00USD |
2020-12-08 | ROYAL PRODUCTS CO.,LTD | DHK#&Đồng hợp kim đã được gia công thành phụ kiện trang sức mỹ ký. Hàng mới 100% | 695.00KGM | 4726.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |