越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ VIệT MẫN
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,067,092.98
交易次数
1,025
平均单价
1,041.07
最近交易
2022/04/14
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ VIệT MẫN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ VIệT MẫN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,067,092.98 ,累计 1,025 笔交易。 平均单价 1,041.07 ,最近一次交易于 2022/04/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-25 | TEAMWISE INDUSTRY LIMITED | Thép không hợp kim cán phẳng,cán nóng,không ở dạng cuộn .Kích cỡ chiều dày 30mm,chiều rộng trên 600mmGB/T 711-2008 S50C (30*745*4000)mm Steel Flat Bar (1 PCS),mới 100% | 696.00KGM | 424.56USD |
2019-09-20 | TEAMWISE INDUSTRY LIMITED | Thép không hợp kim cán phẳng,cán nóng,không ở dạng cuộn .Kích cỡ chiều dày 20mm,chiều rộng trên 600mm(dùng sx khuôn đúc)GB/T 711-2008 S50C (20*865*2230)mm Steel Flat Bar (1 PCS),mới 100% | 300.00KGM | 187.50USD |
2019-09-20 | TEAMWISE INDUSTRY LIMITED | Thép không hợp kim cán phẳng,cán nóng,không ở dạng cuộn .Kích cỡ chiều dày 35mm,chiều rộng trên 600mm(dùng sx khuôn đúc)GB/T 711-2008 S50C (35*865*2350)mm Steel Flat Bar (1 PCS),mới 100% | 564.00KGM | 352.50USD |
2021-05-13 | DONGGUANG WINGO TRADING CO.,LTD | Thép miếng hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,chưa được gia công quá mức cán nóng(dày25mm,rộng950mm,dài2175mm)GB/T 6402-2008 P20(1.2311) (25*950*2175)mm Steel Flat Bar (1 PCS),mới 100% | 432.00KGM | 492.91USD |
2019-07-09 | TEAMWISE INDUSTRY LIMITED | Thép không gỉ dạng thanh và que khác,tiết diện mặt cắt ngang hình tròn,cán nóng ,kích cỡ đường kính F 40mm GB/T 6402-2008 S136H (f 40*3000)mm Steel Round bar (5 PCS),mới 100% | 144.00KGM | 290.45USD |
2021-12-16 | DONGGUAN TEAMWISE METAL CO., LIMITED | Thép hợp kim cán phẳng,không ở dạng cuộn .Kích cỡ chiều dày 70mm,chiều rộng trên 600mm JIS G 4051 S50C STEEL PLATE (70*950*2210)mm (1 PCS),mới 100% | 1156.00KGM | 1190.68USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |