越南
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU KHôI NGUYêN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,845,401.00
交易次数
349
平均单价
28,210.32
最近交易
2021/12/20
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU KHôI NGUYêN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU KHôI NGUYêN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,845,401.00 ,累计 349 笔交易。 平均单价 28,210.32 ,最近一次交易于 2021/12/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-02-26 | KAIPING GENUINE BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO., LTD | Nguyên liệu sản xuất thuốc: CITICOLINE SODIUM CP2015 . Số lô:191205; HSD: 26/12/2022. KLT: 25kg/thùng; hàng mới 100%. NSX:KAIPING GENUINE BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO., LTD | 100.00KGM | 22000.00USD |
2019-01-30 | WUHU HUAHAI BIOLOGY ENGINEERING CO.,LTD | Tá dược: Methyl Paraben USP40; Số lô: 20181230; HSD: 29/12/2021. Hàng mới 100%, 25kg/thùng. NSX: Wuhu Huahai Biology Engineering Co.,Ltd | 2000.00KGM | 10500.00USD |
2020-06-15 | ANHUI KOYO IMP. & EXP. CO., LTD | Nguyên liệu thực phẩm: Methylsulfonylmethane ; Lot : 20200517. HSD:16/05/2024. KLT: 25kg/thùng. Hàng mới 100%.NSX: Tianjin Baofeng Chemical Co., Ltd. XNCB số: 27070/2017/ATTP-XNCB. | 3000.00KGM | 6900.00USD |
2020-11-23 | SUZHOU NUTRIBUTE BIOTECHNOLOGY CO.LTD | Nguyên liệu thực phẩm: Calcium Gluconate Powder (dạng bột dùng trong sx thực phẩm chức năng). Lot no:20201029. HSD: 28/10/2023. 25kg/bag.Hàng mới 100%. NSX:Zhejiang Tianyi Food Additives Co.,Ltd | 10000.00KGM | 11600.00USD |
2020-04-17 | NINGBO YUANFA BIOENGINEERING CO., LTD | Nguyên liệu sản xuất thuốc: L-Cystine USP39. Số lô:191206; HSD:05.12.2022. KLT: 25kg/thùng; hàng mới 100%. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd | 2000.00KGM | 30000.00USD |
2020-05-08 | WUHU HUAHAI BIOLOGY ENGINEERING CO.,LTD | Phụ gia thực phẩm: Methyl Paraben (dạng bột); Số lô: 20200409; HSD: 08/04/2023. Hàng mới 100%, 25kg/thùng. NSX: Wuhu Huahai Biology Engineering Co.,Ltd | 1000.00KGM | 5100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |