越南
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế CUộC SốNG VIệT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
287,256,315.80
交易次数
413
平均单价
695,535.87
最近交易
2021/12/27
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế CUộC SốNG VIệT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế CUộC SốNG VIệT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 287,256,315.80 ,累计 413 笔交易。 平均单价 695,535.87 ,最近一次交易于 2021/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-01 | QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LIMITED | Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 20-20-15+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 20%, P205 20%, K2O 15%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100% | 25.00TNE | 10775.00USD |
2019-09-30 | QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LIMITED | Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 30-10-10+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 30%, P205 10%, K2O 10%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100% | 23.00TNE | 8970.00USD |
2019-05-02 | SHANDONG GREENCARE IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 19-19-19 có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 19%, P205 19%, K2O 19%). Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100% | 75.00TNE | 37125.00USD |
2019-11-23 | QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LIMITED | Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 30-10-10+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 30%, P205 10%, K2O 10%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100% | 46.00TNE | 17756.00USD |
2019-04-05 | QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LIMITED | Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 30-10-10+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 30%, P205 10%, K2O 10%). bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100% | 92.00TNE | 38640.00USD |
2019-11-15 | QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LIMITED | Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 20-20-15+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 20%, P205 20%, K2O 15%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100% | 50.00TNE | 22400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |