越南

CôNG TY CP THươNG MạI GREENBIZ

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,893,624.28

交易次数

107

平均单价

17,697.42

最近交易

2021/10/06

CôNG TY CP THươNG MạI GREENBIZ 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY CP THươNG MạI GREENBIZ在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,893,624.28 ,累计 107 笔交易。 平均单价 17,697.42 ,最近一次交易于 2021/10/06

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-05-27 QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LIMITED Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 15-5-25 +TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 15%, P205 5%, K2O 25%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100% 50.00TNE 20600.00USD
2019-09-17 QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LTD Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 17-8-25+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Natri, NitoPhotpho,Kali (Nito 17%, P205 8%, K2O 25%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100% 25.00TNE 10750.00USD
2019-04-05 QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LIMITED Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 17-7-17+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Natri, NitoPhotpho,Kali (Nito 17%, P205 7%, K2O 17%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100% 25.00TNE 9500.00USD
2020-03-13 QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LTD Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 19-19-19 có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Natri, NitoPhotpho,Kali (Nito 19%, P205 19%, K2O 19%). Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100% 25.00TNE 11575.00USD
2020-03-13 QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LTD Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 20-10-10+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Natri, NitoPhotpho,Kali (Nito 20%, P205 10%, K2O 10%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100% 50.00TNE 18200.00USD
2019-01-24 QINGDAO GREENCARE CHEMICAL CO., LTD Phân hóa học NPK có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Natri, NitoPhotpho,Kali (Nito 30%, P205 10%, K2O 10%) bổ sung TE, màu xanh. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100% 46.00TNE 20010.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15