越南

CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐạI THịNH PHáT. TêN Cũ : CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ô Tô ĐạI THịNH PHáT

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

8,013,615.42

交易次数

140

平均单价

57,240.11

最近交易

2021/10/07

CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐạI THịNH PHáT. TêN Cũ : CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ô Tô ĐạI THịNH PHáT 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐạI THịNH PHáT. TêN Cũ : CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ô Tô ĐạI THịNH PHáT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,013,615.42 ,累计 140 笔交易。 平均单价 57,240.11 ,最近一次交易于 2021/10/07

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-03-19 QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LTD Loại: Phân bón NPK bổ sung vi lượng; Tên: NPK DTP 30-9-9+TE. Hàm lượng N: 30%, P2O5: 9%, K2O: 9%; Zn: 50ppm; Fe: 50ppm. Hàng đóng trong bao 9,9kg/ bao.(QĐLH số: 0284/QĐ-BVTV-PB ngày 13/02/2018 ) 161.00TNE 64883.00USD
2019-03-28 HANS CORPORATION LIMITED Loại: Phân NPK bổ sung trung vi lượng; Tên: NPK DTP 15-5-27+1,5Mg+TE. Hàm lượng N: 15%, P2O5: 5%, K2O: 27%; Zn: 50ppm; Fe: 50ppm, Mg:1,5%.Bao 9,9kg/ bao.(QĐLH số: 0284/QĐ-BVTV-PB ngày 13/02/2018 ) 150.00TNE 66300.00USD
2021-05-10 SHANDONG GREENCARE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD Loại: Phân bón NPK bổ sung vi lượng; Tên: NPK DTP 20-5-30+TE. Hàm lượng N: 20%, P2O5: 5%, K2O: 30%; Zn: 50ppm; Fe: 50ppm. Hàng đóng trong bao 9,9kg/ bao.(QĐLH số: 0284/QĐ-BVTV-PB ngày 13/02/2018). 100.00TNE 45000.00USD
2021-06-04 QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO.,LTD Loại: Phân bón NPK bổ sung vi lượng; Tên: NPK DTP 30-10-10+TE. Hàm lượng N: 30%, P2O5: 10%, K2O: 10%; Zn: 50ppm; Fe: 50ppm. Hàng đóng trong bao 9,9kg/ bao.(QĐLH số: 0284/QĐ-BVTV-PB ngày 13/02/2018). 161.00TNE 70840.00USD
2020-06-19 QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LTD Loại: Phân bón NPK bổ sung vi lượng; Tên: NPK DTP 30-10-10+TE. Hàm lượng N: 30%, P2O5: 10%, K2O: 10%; Zn: 50ppm; Fe: 50ppm. Hàng đóng trong bao 9,9kg/ bao.(QĐLH số: 0284/QĐ-BVTV-PB ngày 13/02/2018). 161.00TNE 61341.00USD
2021-04-28 HEBEI SUNIN TECHNOLOGY CO.,LTD Loại: Phân NPK bổ sung vi lượng; Tên: NPK DTP 20-20-15+TE. Hàm lượng N: 20%, P2O5: 20%, K2O: 15%; Zn: 50ppm; Fe: 50ppm. Hàng đóng trong bao 9,9kg/ bao.(QĐLH số: 0284/QĐ-BVTV-PB ngày 13/02/2018 ) 104.77TNE 51022.99USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15