越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NôNG XANH VIệT VGA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,130,082.31
交易次数
148
平均单价
27,905.96
最近交易
2021/11/25
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NôNG XANH VIệT VGA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NôNG XANH VIệT VGA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,130,082.31 ,累计 148 笔交易。 平均单价 27,905.96 ,最近一次交易于 2021/11/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-09-23 | QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LIMITED | Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 30-10-10+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 30%, P205 10%, K2O 10%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100%.. | 46.00TNE | 18032.00USD |
| 2019-09-30 | QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LIMITED | Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 15-5-25+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 15%, P205 5%, K2O 25%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100%.. | 25.00TNE | 10350.00USD |
| 2021-04-23 | SHANDONG GREENCARE IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Phân hóa học PHAN BON MONEY FISH NPK 30-10-10 có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 30%, P205 10%, K2O 10%). Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100% | 46.00TNE | 19918.00USD |
| 2019-04-19 | QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LIMITED | Phân hóa học NPK NHAT MY 17-17-17 có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 17%, P205 17%, K2O 17%). Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100%. | 25.00TNE | 12250.00USD |
| 2020-02-05 | QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LIMITED | Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 30-10-10+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 30%, P205 10%, K2O 10%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100%.. | 23.00TNE | 8924.00USD |
| 2019-07-03 | KINGENTA ECOLOGICAL ENGINEERING GROUP CO.,LTD | Phân bón hóa học CSV AGROLIFE NPK 30-10-10+TE có chứa hai hoặc ba nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 30%, P205 10%, K2O 10%), bổ sung TE. Trọng lượng 9.5kg/bao. Hàng mới 100%. | 69.00TNE | 29325.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |