越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế TRí VIệT
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,918,846.05
交易次数
4,187
平均单价
1,891.29
最近交易
2021/12/31
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế TRí VIệT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế TRí VIệT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,918,846.05 ,累计 4,187 笔交易。 平均单价 1,891.29 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-18 | PINGXIANG HENGGE TRADING CO.,LTD | Máy mài nhẵn sàn bê tông cầm tay có bánh xe di chuyển, ký hiệu GT-YMJ-630, hoạt động bằng điện, công suất 7.5kW/380V/50Hz/3P. Kèm theo 10 bộ đĩa mài. Mới 100%. SX năm 2019 | 4.00PCE | 3200.00USD |
2020-07-02 | CHANGGE CITY, HENAN JIN YU HUI CONSTRUCTION MACHINERY CO., LTD | Máy uốn thép có bánh xe di chuyển ( không phải máy hoạt động cầm tay), ký hiệu GWH32, kl: 380kg, hoạt động bằng điện, công suất 3kW/380V/50Hz/3P.Nhãn hiệu TV. Mới 100%. SX năm 2020 | 3.00PCE | 1200.00USD |
2021-03-21 | GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO. , LTD | Máy cắt thép có bánh xe di chuyển. Nhãn hiệu : TV. Ký hiệu GQ50, hoạt động bằng điện, công suất 4kW/380V/50Hz/3P. Mới 100%. SX năm 2021 | 15.00PCE | 8325.00USD |
2021-03-14 | GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO. , LTD | Máy cắt thép có bánh xe di chuyển. Nhãn hiệu : TV. Ký hiệu GQ40, hoạt động bằng điện, công suất 2.2kW/380V/50Hz/3P. Mới 100%. SX năm 2021 | 10.00PCE | 3000.00USD |
2021-03-27 | GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO. , LTD | Máy uốn thép có bánh xe di chuyển. Nhãn hiệu : TV. Ký hiệu GWH32, hoạt động bằng điện, công suất 3kW/380V/50Hz/3P. Mới 100%. SX năm 2021 | 10.00PCE | 4000.00USD |
2020-07-27 | HENAN JINGXUAN TRADING CO.,LTD | Ống lót của máy phun vữa xi măng PZ-7 đã gia cố lớp bố bằng sợi thép hai đầu ống, không kèm theo phụ kiện ghép nối, làm bằng cao su lưu hoá, đường kính ngoài: 160mm. KL: 0.5kg. Mới 100%. SX năm 2020. | 100.00PCE | 100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |