越南
CôNG TY Cổ PHầN Hà LINH LS
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
400,953,817.94
交易次数
1,193
平均单价
336,088.70
最近交易
2024/11/30
CôNG TY Cổ PHầN Hà LINH LS 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN Hà LINH LS在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 400,953,817.94 ,累计 1,193 笔交易。 平均单价 336,088.70 ,最近一次交易于 2024/11/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-11 | PINGXIANG RISHENG IMPORT &EXPORT TRADE CO., LTD | Măng tre tươi thái lát, đã ngâm qua nước muối để bảo quản, chưa ăn được.Đóng trong hộp carton(18Kg/hộp). Hàng mới 100%. | 24840.00KGM | 4968.00USD |
2020-09-08 | GUANGXI PINGXIANG MINGRUN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Tấm vật liệu mang đặc trưng của sản phẩm nhựa,tạo thành từ giấy đã được in hoa văn vân gỗ,đã được thấm tẩm keo melamine formaldehit.KT(2440x1220x0,1)mm +/-5%.670g/tấm.Định lượng 225g/m2. Hàng mới 100% | 17000.00TAM | 8738.00USD |
2020-03-29 | GUANGXI PINGXIANG MINGRUN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Nguyên liệu sản xuất men rượu:men khô hóa đường,thành phần:chủng nấm men và tinh bột dùng để sản xuất rượu trắng đóng(25kg/bao). Hàng mới 100% do Sichuan Xinhua Yangshan Wildlife Co., Ltd. sản xuất. | 28000.00KGM | 22400.00USD |
2020-09-20 | GUANGXI PINGXIANG MINGRUN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Thanh nhựa PVC đã định hình, dạng đặc, chưa khoan lỗ xẻ rãnh, đã sơn phủ, dùng để làm khung ảnh. KT(dài 3m, rộng từ 20mm-85mm) +/- 5%. Hàng mới 100%. | 150.00KGM | 187.50USD |
2020-07-31 | GUANGXI PINGXIANG MINGRUN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Tấm ép bằng thép không gỉ bề mặt đã khắc nếp tạo vân ( là bộ phận của máy ép nhiệt(ép các tấm vào với nhau) dùng để tạo vân trên các sản phẩm gỗ ), KT(2660x1460x5)mm +/-5%. Hàng mới 100%. | 4.00TAM | 600.00USD |
2020-05-20 | GUANGXI PINGXIANG MINGRUN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Diethylene glycol (C4H10O3) dạng lỏng, phụ gia dùng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy melamine. Hàng mới 100% | 1.00TNE | 350.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |