越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HợP Mỹ VIệT NAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
698,632,661.89
交易次数
840
平均单价
831,705.55
最近交易
2021/12/16
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HợP Mỹ VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HợP Mỹ VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 698,632,661.89 ,累计 840 笔交易。 平均单价 831,705.55 ,最近一次交易于 2021/12/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-20 | ZHEJIANG XINBOYUAN FABRICS CO.,LTD | sản phẩm dệt dạng cuộn,khổ142cm,trọng lượng275,8g/m2,gồm2 lớp lớp vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau(70%TL) từ100% filamentpolyeste dún,và lớp vải không dệt từ polyeste(30%TL)màu lục,hàng mới 100% | 1976.50MTR | 4150.65USD |
2019-04-03 | ZHEJIANG XINBOYUAN FABRICS CO.,LTD | sản phẩm dệt dạng cuộn,khổ 142cm,trọng lượng 275,8g/m2,gồm 2 lớp lớp vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau(70% TL) từ 100% filament polyeste dún,và lớp vải không dệt từ polyeste ( 30% TL) màu xám | 6580.40MTR | 14476.88USD |
2020-10-14 | ZHEJIANG XINBOYUAN FABRICS CO.,LTD | sản phẩm dệt dạng cuộn,khổ142cm,trọng lượng275,8g/m2,gồm2 lớp lớp vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau(70%TL) từ100% filament polyeste dún,và lớp vải không dệt từ polyeste(30%TL)màu xám,hàng mới 100% | 1235.60MTR | 2224.08USD |
2021-07-27 | DONGGUAN RUICHUANG TECHNOLOGY CO.,LTD | sản phẩm dệt dạng cuộn dệt từ các sợi có màu khác nhau ,khổ 142cm,dày 0.8mm,thành phần gồm 40%staple polyeste và 60% filament polyeste,được ép với vải dệt thoi từ 100% polyeste ,màu đen ,hàng mới 100% | 50.00MTR | 90.00USD |
2019-01-10 | HANGZHOU KERUIXIN IMPORT & EXPORT CO.,LTD | sản phẩm dệt dạng cuộn,khổ 142cm,trọng lượng 275,8g/m2,gồm 2 lớp lớp vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau từ 100% filament polyeste dún,và 30% vải không dệt từ polyeste màu trắng ,hàng mới 100% | 16935.40MTR | 40644.96USD |
2020-06-22 | DONGGUAN EDO IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | sản phẩm dệt dạng cuộn,khổ142cm,trọng lượng275,8g/m2,gồm2 lớp lớp vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau(70%TL)từ100% filament polyeste dún,và lớp vải không dệt từ polyeste(30%TL)màu cam,hàng mới 100% | 1911.50MTR | 7263.70USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |