越南
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và TRUYềN THôNG BùI GIA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,065,650.00
交易次数
788
平均单价
3,890.42
最近交易
2022/09/26
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và TRUYềN THôNG BùI GIA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và TRUYềN THôNG BùI GIA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,065,650.00 ,累计 788 笔交易。 平均单价 3,890.42 ,最近一次交易于 2022/09/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-10 | ANGELNET TECHNOLOGY LTD | Bộ chia cổng WS-C2960X-48TS-L (Catalyst 2960X 48 port GigE , 4 x 1G SFP, LAN Base) Hãng sản xuất CISCO, hàng mới 100%, TB không có chức năng mật mã Dân sự..không có chức năng thu phát sóng | 10.00PCE | 9500.00USD |
2019-04-25 | GLOBAL NETWORK HARDWARE LIMITED | Bộ chia cổng WS-C2960X-24TS-L (Catalyst 2960-X 24 GigE, 4 x 1G SFP, LAN Base) Hãng sản xuất CISCO, hàng mới 100%, TB không có chức năng mật mã Dân sự..không có chức năng thu phát sóng | 20.00PCE | 10000.00USD |
2019-10-16 | ANGELNET TECHNOLOGY LTD | Bộ chia cổng WS-C2960X-48TD-L(Catalyst 2960-X 48 GigE 2 x 10G SFP+, LAN Base) Hãng sản xuất CISCO, hàng mới 100%, TB không có chức năng mật mã Dân sự..không có chức năng thu phát sóng | 5.00PCE | 6500.00USD |
2020-11-26 | CREA DAS TECH LIMITED | Bộ chia cổng WS-C3650-48PD-S (Catalyst 3650 48 Port PoE 2x10G Uplink IP Base) Hãng sản xuất CISCO, hàng mới 100%, TB không có chức năng mật mã Dân sự..không có chức năng thu phát sóng | 2.00PCE | 7200.00USD |
2019-10-28 | MIYABAR NETWORK CO., LIMITED | Bộ chia cổng WS-C3850-12S-S (Catalyst 3850 12 Port GE SFP IP Base) Hãng sản xuất CISCO, hàng mới 100%, TB không có chức năng mật mã Dân sự..không có chức năng thu phát sóng | 1.00PCE | 2900.00USD |
2021-12-30 | CREA DAS TECH LIMITED | Bộ chia cổng WS-C2960+24TC-L ( Catalyst 2960 Plus 24 10/100 + 2T/SFP LAN Base.) Hãng sản xuất CISCO, hàng mới 100%, TB không có chức năng mật mã Dân sự..không có chức năng thu phát sóng | 5.00PCE | 1500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |