越南
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HOA Vĩ
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,308,111.97
交易次数
2,220
平均单价
2,391.04
最近交易
2024/11/26
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HOA Vĩ 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HOA Vĩ在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 5,308,111.97 ,累计 2,220 笔交易。 平均单价 2,391.04 ,最近一次交易于 2024/11/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-17 | GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP. AND EXP. TRADE CO.,LTD | Sơn bột tĩnh điện(Powder Coating),Kí hiệu:2165B,dạng bột,dùng sơn lót tấm pano làm cửa thép.trọnglượng tịnh 20kg/thùng,làm từ polyme acrylic hòa tan trong môi trường không chứa nước,Mới 100% | 80.00UNK | 4000.00USD |
2021-08-09 | GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP. AND EXP. TRADE CO.,LTD | Khóa cửa (Door lock), chất liệu inox 304, kí hiệu:CC1,01 bộ gồm 02 tay nắm khóa , 01 bản khóa cửa,01 lõi khóa và 03 chìa khóa,Mới 100% | 20.00SET | 140.00USD |
2021-11-16 | GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP. AND EXP. TRADE CO.,LTD | Tấm MGO(Magie oxide Board),KH:T350-9058,KT:(2150x900x58)mm, nhãnhiệu:GANGTAI,TP54%MgO,41%MgCl2,5%phụ giakhác dùng chống cháy,nhiệt độ chịu lửa1520độC.tỷ trọng350kg/m3+-10%,Mới 100% | 192.00TAM | 2112.00USD |
2019-05-23 | GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP AND EXP TRADE CO.,LTD | Thanh đẩy panix (Panix push bar), dùng cho cửa cánh đơn,loại không có khóa, dùng để đóng cửa tự động,chất liệu thép, KT(180x155x50)mm+-2%. Mới 100%, do TQSX | 202.00PCE | 1010.00USD |
2019-07-09 | GUANGXI GUANGYI DOOR INDUSTRY CO.,LTD | Cửa ra vào hai cánh,loại 2 cánh cân, chất liệu thép, hiệu Guangyi, KT: (2340x1600)mm+/-2% đã bao gồm khuôn bao,đã sơn phủ, có bản lề, có khóa, một bộ bằng hai cánh,cánh dày 60mm. Mới 100%, do TQSX. | 6.00SET | 1416.00USD |
2020-06-22 | GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP AND EXP TRADE CO.,LTD | Gioăng cánh cửa(Door gasket),KH:L353,dạng cuộn,500m/cuộn, KT (5x10x2)mm,chiều rộng <20cm, 24.33g/m,Vỏ ngoài bọc nhựa bên trong bằng xốp. Mới 100%TQSX | 12000.00MTR | 1200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |