越南
CôNG TY Cổ PHầN ô Tô THươNG MạI QUốC Tế VIệT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,677,381.60
交易次数
78
平均单价
200,992.07
最近交易
2021/12/24
CôNG TY Cổ PHầN ô Tô THươNG MạI QUốC Tế VIệT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ô Tô THươNG MạI QUốC Tế VIệT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 15,677,381.60 ,累计 78 笔交易。 平均单价 200,992.07 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-06 | HUBEI HUACUN TRADE CO., LTD | Ô tô xi téc phun nước rửa đường hiệu Howo, model CSC5164GSS3, ctbx 4x2, tự trọng 6805kg, TTLCT 16000kg, động cơ diesel cs132kw, lốp 10.00R20, cabin đơn D912, xi téc 9m3, tay lái thuận, mới 100%,sx2021 | 3.00UNIT | 84240.00USD |
| 2021-07-15 | HUBEI HUACUN TRADE CO., LTD | Ô tô xi téc phun nước rửa đường hiệu Howo, model CSC5252GSSE, ctbx 6x4, tự trọng 11870kg, TTLCT 24000kg, động cơ diesel cs 249kw, lốp 12.00R20, cabin HW76, xi téc 12m3, tay lái thuận, mới100%, sx2021 | 1.00UNIT | 48450.00USD |
| 2021-05-06 | HUBEI HUACUN TRADE CO., LTD | Ô tô xi téc phun nước rửa đường hiệu Dongfeng,model CSC5251GSSD, ctbx 6x4, tự trọng10870kg,TTLC24000kg, động cơ diesel cs213kw, lốp 11.00R20, cabin PW21TGS, xi téc 13m3, tay lái thuận,mới 100%,sx2021 | 1.00UNIT | 49150.00USD |
| 2021-07-31 | JINING MAITESI ECONOMIC AND TRADE CO., LTD | Dải xích chống lầy làm bằng thép, model SD22R, mã 216-MG-45191, hiệu MTS, KT (980 x 91 x10)cm, gồm 45 lá xích, được ghép nối bằng xương xích, dùng làm bộ phận di chuyển cho máy ủi Shantui, mới 100%. | 8.00PCE | 242840.00CNY |
| 2021-12-24 | HUBEI HUACUN TRADE CO., LTD | Ô tô quét đường hiệu Isuzu, model JDF5072TSLQ5, ctbx 4x2, tự trọng 5120kg, TTLCT 7300kg, động cơ diesel cs 96kw, lốp 7.00R16, cabin đơn KV600, tay lái thuận, mới 100%, sx 2020 | 1.00UNIT | 42700.00USD |
| 2019-09-16 | HUBEI HUACUN TRADE CO., LTD | Ô tô xi téc phun nước rửa đường hiệu Howo, model CSC5164GSS3, ctbx 4x2, tự trọng 6805kg, TTLCT 16000kg, động cơ diesel cs132kw, lốp 10.00R20, cabin đơn D912, xi téc 9m3, tay lái thuận, mới 100%,sx2019 | 2.00UNIT | 360218.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |