越南
CôNG TY Cổ PHầN ô Tô Vũ LINH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,672,639.00
交易次数
306
平均单价
51,217.77
最近交易
2021/12/27
CôNG TY Cổ PHầN ô Tô Vũ LINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ô Tô Vũ LINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 15,672,639.00 ,累计 306 笔交易。 平均单价 51,217.77 ,最近一次交易于 2021/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-24 | JINGMEN HONGTU SPECIAL AIRCRAFT MANUFACTURING CO., LTD | Bồn chứa khí hóa lỏng hình trụ tròn(dùng để gắn trên xe ô tô),rỗng,không chứa khí,bằng thép,hàn ghép nối,thể tích: 8000 lít,P=1.6MPa,để chứa khí Oxy hoá lỏng,nhãn hiệu HONTO,model:HT5240GDYC1,mới 100% | 1.00PCE | 28500.00USD |
2021-05-15 | SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO.,LTD | Ô tô xi téc phun nước nhãn hiệu DONGFENG model CSC5165GSSE5 tự trọng 6305kg TTL 16000kg đ/c diesel ISB170-50, DTXL 5900cm3,EURO 5.c/s 125 kw bồn 9500L lốp 10.00R20 tay lái bên trái mới100% TQ SX 2021 | 3.00PCE | 74100.00USD |
2019-12-19 | SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO.,LTD | Ô tô xi téc phun nước (4x2) hiệu DONGFENG model CSC5161GSS5 tự trọng6305kg,TTLCT16000kg, đ/cơ diesel YC4EG185-50,DTXL4730cc,EURO5,c/s136kw, bồn 9,5m3, lốp 10.00R20, tay lái bên trái, mới 100%,sx 2019 | 2.00PCE | 47400.00USD |
2021-08-16 | SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO.,LTD | Bồn(rỗng) để chứa hóa chất(ISOTANK)nhãn hiệu DONGTE model DT20,bằng inox 304,không chứa thiết bị cơ khí+thiết bị nhiệt,không tạo áp lực,bên trong tráng LLDPE16mm,k cách nhiệt,DT 21000L,mới100%,sx 2021 | 2.00UNIT | 30630.00USD |
2020-08-17 | GUANGXI PINGXIANG CITY XINGMA IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Đèn sườn, lắp bên sườn xe, nhãn hiệu MINGRUI, loại T514/24V, công suất 2W, dùng cho xe ô tô hoặc sơ mi rơ mooc, mới 100% | 100.00PCE | 180.00USD |
2020-07-02 | XIN BAI QIN VEHICLE CO.,LTD | Thùng chứa hàng rời (thùng chứa cám), không tạo áp lực, chế tạo bằng thép cacbon,hiệu BAIQIN, model BQSZC-17T, thể tích 30m3, không có thiết bị cơ khí và thiết bị nhiệt, mới 100% | 1.00UNIT | 17400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |