越南
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT RồNG VIệT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,939,463.45
交易次数
165
平均单价
23,875.54
最近交易
2024/11/29
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT RồNG VIệT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT RồNG VIệT在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 3,939,463.45 ,累计 165 笔交易。 平均单价 23,875.54 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-10-14 | RITA CORPORATION | Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng anion dùng trong nhiều ngành công nghiệp (trừ ngành công nghiệp thực phẩm) - Ritafactant LS-30 (Tên hóa học: Sodium Lauroyl Sarcosinate ; Cas No: 137-16-6) | 1600.00KGM | 3952.00USD |
| 2021-06-01 | SUZHOU SYNERGUAR HYDROCOLLOID TECHNOLOGY CO., LTD | Chất làm đặc, làm dày đã biến đổi thu được từ hạt guar dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm - Modified Guar Gum (Synerguar SN-1430) (Tên hóa học: Guar HydroxypropylTrimonium Chloride ; Ca No.: 65497-29-2) | 4000.00KGM | 28000.00USD |
| 2021-06-23 | NOURYON CHEMICALS (NINGBO) CO., LTD | Muối disodium của acid Ethylenediaminetetraacetic dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm - DISSOLVINE NA2 (Tên HH: Ethylenediaminetetraacetic acid, disodium salt,dihydrate; Cas: 139-33-3) | 2625.00KGM | 10237.50USD |
| 2020-04-14 | RITA CORPORATION | Polyme Acrylic dạng nguyên sinh (Chất có tác dụng làm đặc) dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm - Acritamer 981 (Tên hóa học: Carbomer ; CAS No: 9003-01-4) | 480.00KGM | 3792.00USD |
| 2021-03-30 | NOURYON SURFACE CHEMISTRY PTE. LTD | Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng anion dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm - ELFAN AT84C (Tên hóa học: Coco fatty acids 2-sulfoethyl ester, sodium salt ; Cas: 61789-32-0) (8 Pallets/264 Ctns) | 6600.00KGM | 33000.00USD |
| 2020-03-17 | SHENYANG CENKEY CHEMICAL CO. LTD | Chất tăng trắng huỳnh quang dùng trong ngành nhuộm - FLUORESCENT BRIGHTENER CF-351 (Tên hóa học: 4,4''-Di(2-Sulfostyryl)Biphenyl Disodium Salt ; Cas No.: 27344-41-8) | 5000.00KGM | 80500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |