中国
WEI SHENG STEEL CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
874,513.00
交易次数
30
平均单价
29,150.43
最近交易
2024/10/18
WEI SHENG STEEL CO LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,WEI SHENG STEEL CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 874,513.00 ,累计 30 笔交易。 平均单价 29,150.43 ,最近一次交易于 2024/10/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-10-17 | WEI GANG INTERNATIONAL CO LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Flat-rolled non-alloy steel sheet, not further worked than hot-rolled, not plated or coated, A572 GR.50, size 25x2000x12000mm. 100% new. | 221370.00Kilograms | 146104.00USD |
2024-08-01 | SHANGHAI HUILIAN INDUSTRY&TRADE CO LTD | Flat-rolled, uncoated, clad, plated, coated, non-alloy steel, hot-rolled, size: thickness: 3.2mm x width: 1250mm x length: 3500mm, steel grade: 45, 100% new | 10000.90Kilograms | 8331.00USD |
2024-04-27 | HONORS COMMODITY HONG KONG COMPANY LTD | Flat rolled non-alloy steel, plate form, hot rolled, size: 18x2000x12000mm, steel grade: S355JR+Z35, 100% new product | 3391.00Kilograms | 2255.00USD |
2022-11-16 | XIANGYU (SINGAPORE) PTE.LTD | Other, not further worked than hotrolled, not in coils Th.ép hợp kim dạng tấm được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, A387 GR.12CL1, kích thước 15x2000x6000mm. Hàm lượng Cr>0.3%, mới 100%, khối lượng: 12.717 MT | 12717.00Kilograms | 15769.00USD |
2022-11-16 | XIANGYU (SINGAPORE) PTE.LTD | Other, not further worked than hotrolled, not in coils Th.ép hợp kim dạng tấm được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, A387 GR.12CL1, kích thước 6x2000x8000mm. Hàm lượng Cr>0.3%, mới 100%, khối lượng: 41.47 MT | 41470.00Kilograms | 51423.00USD |
2023-02-03 | XIANGYU (SINGAPORE) PTE. LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Flat rolled non-alloy steel, plate, hot rolled, size: 25x2000x12000mm, steel grade: A572 Gr50, standard: ASTM A572/A572M-18, 100% brand new | 150720.00Kilograms | 91430.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |