越南
CôNG TY CP CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
25,108,759.72
交易次数
2,924
平均单价
8,587.13
最近交易
2024/11/28
CôNG TY CP CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY CP CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 25,108,759.72 ,累计 2,924 笔交易。 平均单价 8,587.13 ,最近一次交易于 2024/11/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-19 | OTTOBIKE CO.,LTD | PM-81250-EMA-0000#&Linh kiện xe mô tô điện: Thùng đựng đồ: LUGGAGE BOX | 10.00PCE | 73.50USD |
2020-07-03 | FUJIAN WATA ELECTRIC VEHICLE CO.,LTD | Linh kiện xe đạp điện: Bộ pê đan-bàn đạp, 1bô=2cái (trái và phải), bằng nhựa và sắt: PM-481010-A1 PEDAL | 300.00SET | 177.00USD |
2020-12-18 | DONGGUAN LIANLIN TRADE CO.,LTD | 13100-CJF#&Linh kiện xe 4 bánh chạy địa hình ATV: Piston trục khuỷu có đường kính ngoài dưới 50mm, bằng thép: 13100-CJF-030 PISTON(90cc), hàng mới 100% | 450.00PCE | 4651.20CNY |
2019-06-10 | LIXIL INTERNATIONAL PTE LTD | PLX-TX-QLR576990#&Linh kiện nhà tiền chế: Nắp chụp nhựa hình tròn QLR576990: PLX-TX-QLR576990 HANDRAIL CAP, hàng mới 100% | 2880.00PCE | 1123.20USD |
2021-05-05 | ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO.,LTD | NLT1026#&Thép ống không hợp kim C<0.45% kéo nguội, không hàn-nối, phi tròn ngoài 25.4mm, độ dày 3.70mm: SEAMLESS STEEL TUBE MANDREL COLD DRAWN OD25.4*T3.7*ID18*L2600 C1026 | 3244.00KGM | 6228.48USD |
2021-05-12 | ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO.,LTD | NLT1219#&Thép ống không hợp kim C<0.45% kéo nguội, không hàn-nối, phi tròn ngoài 24.0mm, độ dày 3.0mm: SEAMLESS STEEL TUBE MANDREL COLD DRAWN OD24*T3.0*ID18*L2650 C1026 | 3350.00KGM | 6465.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |