越南

EIWO RUBBER MFG CO LTD HA NAM BRANCH FACTORY

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

39,463,970.76

交易次数

9,486

平均单价

4,160.23

最近交易

2024/12/30

EIWO RUBBER MFG CO LTD HA NAM BRANCH FACTORY 贸易洞察 (采购商)

过去5年,EIWO RUBBER MFG CO LTD HA NAM BRANCH FACTORY在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 39,463,970.76 ,累计 9,486 笔交易。 平均单价 4,160.23 ,最近一次交易于 2024/12/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2023-02-16 CONG TY TNHH EIWO RUBBER MFG NLFJ174#&Vulcanized rubber filter sponge 20007391 kt 500mm x1 m x2 mm 1.50Square Meters 10.00USD
2023-01-30 CONG TY TNHH EIWO RUBBER MFG Tools for pressing, stamping or punching Khuôn dập bằng gỗ có gắn dao sắt dùng để dập sản phẩm 10004047 6114-909555A-1 kích thước 115x310x25mm, hàng ĐQSD 1.00Pieces 8.00USD
2023-01-30 CONG TY TNHH EIWO RUBBER MFG Tools for pressing, stamping or punching Khuôn dập bằng gỗ có gắn dao sắt dùng để dập sản phẩm 10015504 363N130439A-2 kích thước 115x200x25mm, hàng ĐQSD 1.00Pieces 8.00USD
2023-02-16 CONG TY TNHH EIWO RUBBER MFG NLFJ08-2#&FJPMATELIAV-20001005 Double Sided Adhesive Tape (PMMA (acrylic) resin base material) kt 130mmx50mx0.17mm 4.80Square Meters 19.00USD
2023-02-16 CONG TY TNHH EIWO RUBBER MFG NLFJ17-2#&FJPMATELIAV-20001297 Adhesive Tape (PMMA (acrylic) base material) kt 85mm x200 m x0.075 mm 18.88Square Meters 54.00USD
2023-02-15 CONG TY TNHH EIWO RUBBER MFG NLFJ14-2#&FJPMATELIAV-20002169 (roll) kt 87mx80mmx0.05mm 4.65Square Meters 3.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15