越南

JABIL VIETNAM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

546,229,887.20

交易次数

85,295

平均单价

6,404.01

最近交易

2022/09/30

JABIL VIETNAM 贸易洞察 (采购商)

过去5年,JABIL VIETNAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 546,229,887.20 ,累计 85,295 笔交易。 平均单价 6,404.01 ,最近一次交易于 2022/09/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-06-22 JABIL CIRCUIT(SINGAPORE) PTE LTD Diodes, other than photosensitive or light emitting diodes [ITA1/A078] CA773-00085-LC#&Đi ốt không phát quang, điện áp 850V, Dùng cho thiết bị kết nối chuyển mạch tín hiệu hữu tuyến 3000.00PCE 1479.00USD
2022-06-21 JABIL CIRCUIT SINGAPORE PTE LTD Ceramic dielectric, multilayer [ITA1/A060] ECMP001156#&Tụ điện bằng sứ nhiều lớp, điện áp 50V, dùng trong máy pha cà phê 75000.00PCE 1140.00USD
2022-06-17 CHING MING ALUMINIUM DIE CASTING MANUFACTORY LTD Other P1024327-LF#&Thanh thép , 3.583x0.088 inch dùng cho máy in tem nhãn 4800.00PCE 355.00USD
2022-06-20 JABIL CIRCUIT SINGAPORE PTE LTD Ceramic dielectric, multilayer [ITA1/A060] CA720-00350-LC#&Tụ điện gốm nhiều lớp (điện áp 2000V) 4000.00PCE 173.00USD
2022-06-27 CONG TY TNHH JABIL VIET NAM Other Đế đệm cao su (9.30 x 7.80mm) dùng cho máy quét thẻ từ, Part: 296208999AB, dòng hàng số 5 của tờ khai 10412008590/E31 1000.00PCE 146.00USD
2022-06-08 JABIL CIRCUIT SINGAPORE PTE LTD Diodes, other than photosensitive or light emitting diodes [ITA1/A078] ECMP001546#&Đi ốt không phát quang (điện áp 1000V) 105000.00PCE 857.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15