越南
DUONG GIA XNK&TRADING LTD COMPANY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,221,430.90
交易次数
1,460
平均单价
1,521.53
最近交易
2022/12/16
DUONG GIA XNK&TRADING LTD COMPANY 贸易洞察 (采购商)
过去5年,DUONG GIA XNK&TRADING LTD COMPANY在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,221,430.90 ,累计 1,460 笔交易。 平均单价 1,521.53 ,最近一次交易于 2022/12/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-14 | TONGLU XIAOJIA TRADING CO LTD | Of porcelain or china Bồn cầu một khối , chất liệu bằng sứ, tráng men, có nắp , có bồn chứa,ko rửa tự động,ko sưởi ấm mã sp: 8320 ,hiệu DOVA, KT 680X380X760mm , mới 100% | 20.00PCE | 415.00USD |
| 2022-06-16 | SHENZHEN MUDA IMP &EXP CO LTD CHINA | Gạch gốm ốp lát ép bán khô đã tráng men tạo hoa văn, ko hiệu,ko chống trơn trượt ,KT:600X600 mm, đóng gói 04 viên/carton.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10%.Mới 100%,NSX: Jarl Tile Ceramic | 1209.60MTK | 4318.00USD |
| 2022-09-17 | SHENZHEN MUDA IMP &EXP CO LTD CHINA | Glazed semi-dry pressed ceramic tiles with pattern, H&Y brand, non-slippery ,KT:32X145mm, packed 320v/carton.Water absorption greater than 0.5% less than 10%. 100% New,NSX:FOSHAN PIONEER CERAMICS CO.,LTD | 977.00MTK | 1661.00USD |
| 2022-11-21 | SHENZHEN MUDA IMP.&EXP.CO.LTD.CHINA | Gl.azed semi-dry pressed ceramic tiles with pattern, H&Y brand, non-slip, KT1000X1000mm, packing 02v/carton.Water absorption greater than 0.5% less than 10%. 100% New,NSX:FOSHAN PIONEER CERAMICS CO.,LTD | 1160.00Square Meters | 5568.00USD |
| 2022-06-19 | TONGLU YICHENG TRADING CO LTD | Other, including parts Hộp inox 201 treo tường để giấy vệ sinh, kích thước 20x20x25cm, không hiệu, nhà sản xuất TONGLU YICHENG TRADING CO.LTD. Mới 100% | 50.00PCE | 75.00USD |
| 2022-06-29 | GUANGZHOU DINGHONG TRADING CO LTD | Động cơ xoay chiều 1 pha giảm tốc, dùng đóng mở cửa cổng ký hiệu JY2A-550, 220V-550W, lực kéo 1000kg . Hàng mới 100% | 40.00PCE | 880.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |