越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HóA CHấT LONG SHENG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,283,668.84
交易次数
341
平均单价
9,629.53
最近交易
2021/02/01
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HóA CHấT LONG SHENG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HóA CHấT LONG SHENG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,283,668.84 ,累计 341 笔交易。 平均单价 9,629.53 ,最近一次交易于 2021/02/01。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-03-06 | SHANDONG DINGYUE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD | Thuốc nhuộm dung môi ( solvent dye) - Metal Complex Dyes ( 21# Yellow), dạng bột, màu vàng đậm, dùng trong sx sơn trong nghành gỗ , Theo kết quả phân tích phân loại số 1860 ngày 21/7/2016 mới 100% | 8000.00KGM | 26400.00USD |
| 2020-03-06 | SHANDONG DINGYUE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD | Bột nhão nhôm dùng để tạo sự óng ánh cho sản phẩm sơn(ALUMINUM PASTE) 70#Blue dùng sản xuất sơn trong nghành gỗ mới 100%. | 1000.00KGM | 5300.00USD |
| 2019-11-14 | SHANDONG DINGYUE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD | Bột nhão nhôm dùng để tạo sự óng ánh cho sản phẩm sơn(ALUMINUM PASTE) 184UV dùng sản xuất sơn trong nghành gỗ mới 100%. Hàng chờ kết quả PTPL của TCHQ của tờ khai số:102530492156, 102852597962. | 120.00KGM | 1200.00USD |
| 2020-07-23 | SHANDONG EVER SHINE SUPPLY CHAIN CO.,LTD | Thuốc nhuộm dung môi ( solvent dye) - Metal Complex Dyes (27#BLACK), dạng bột, màu đen, dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ , Theo kết quả phân tích phân loại số 1860 ngày 21/7/2016 mới 100 % | 6000.00KGM | 16800.00USD |
| 2019-03-14 | SUINING YISHENG LAI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Thuốc nhuộm dung môi ( solvent dye) - Metal Complex Dyes ( 70#Blue ), dạng bột, màu xanh dương, dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ , hàng mới 100 % | 300.00KGM | 1860.00USD |
| 2020-09-30 | MISTRA INTERNATIONAL LIMITED | Xeton thơm không có chức oxy (Hydroxycyclohexyl Phenyl Ketone) 184 UV.Mã CAS:947-19-3,dùng trong sản xuất sơn trong ngành gỗ.Theo BBCN số: 23/BB-HC12,ngày: 22/03/2021.Mới 100% | 200.00KGM | 1778.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |