越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà SSP VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
74,829,364.92
交易次数
766
平均单价
97,688.47
最近交易
2021/12/31
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà SSP VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà SSP VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 74,829,364.92 ,累计 766 笔交易。 平均单价 97,688.47 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-12-03 | NANNING GAOLI INDUSTRIAL AND TRADING CO., LTD | Bộ phận máy cán nguội 4 trục đảo chiều: bulong đế máy, sản xuất năm 2021, mới 100% | 1.00SET | 41600.00CNY |
| 2021-11-23 | FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD | Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: ASTM A240, mác thép 304, NO.1 (C<=1,2%,Cr>=10,5% ) size : 2.8mm x 600mm x cuộn. Hàng mới 100% | 14128.00KGM | 42384.00USD |
| 2021-04-20 | GRACE ALLOY CORP | Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn:TCCS01:2020,SSP201 01FH,không được ủ hoặc xử lý nhiệt (full hard) ( C<=1,2%, Cr>=10,5% ): 0.68mm x 595mm x Cuộn. Hàng mới100% | 25531.00KGM | 31735.03USD |
| 2019-07-25 | WIN FAITH TRADING LIMITED | Thép không gỉ cán phẳng, không gia công quá mức cán nóng dạng cuộn 201(J3), Q/TTIG003-2019 (chưa tráng phủ mạ sơn, C<=0,15%, Cr=(13~15)%); kích thước: 2,4mm x 510mm x Cuộn; Hàng mới 100% | 151944.00KGM | 156502.31USD |
| 2021-04-05 | NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC | Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn tiêu chuẩn : ASTM A240/A240M, 304, NO.1 chưa tráng phủ mạ sơn, ( C<=1,2%, Cr>=10,5% ),Size : 3.0mm x 1240mm x Cuộn. Hàng mới100% | 42020.00KGM | 86561.20USD |
| 2021-09-16 | NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC | Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn tiêu chuẩn : ASTM A240/A240M-18, 304, NO.1 chưa tráng phủ mạ sơn, ( C<=1,2%, Cr>=10,5% ),Size : 4.0mm x 620mm x Cuộn. Hàng mới100% | 70510.00KGM | 202363.70USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |