越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU Đá GIA HUY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,812,324.71
交易次数
503
平均单价
15,531.46
最近交易
2022/07/27
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU Đá GIA HUY 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU Đá GIA HUY在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,812,324.71 ,累计 503 笔交易。 平均单价 15,531.46 ,最近一次交易于 2022/07/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-03 | GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD | Đá thạch anh nhân tạo (Artificial Quartz Stone), dạng tấm, đã gia công, dùng làm đồ nội thất, Size 100mm*150mm*20mm, mới 100% | 0.60MTK | 12.30USD |
2021-10-13 | GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD | Đá thạch anh nhân tạo (Artificial Quartz Stone), dạng tấm, đã gia công, dùng làm đồ nội thất, Size 3220mm*1620mm*30mm, mới 100% | 1502.30MTK | 45820.15USD |
2020-10-23 | GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD | Đá thạch anh nhân tạo (Artificial Quartz Stone), dạng tấm, đã gia công, dùng làm đồ nội thất, Size 3220mm*1620mm*18mm, mới 100% | 1877.91MTK | 35680.29USD |
2019-04-23 | FOSHAN AUGA IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD | Đá thạch anh nhân tạo(Artificial Quartz Stone),dạng tấm,đã gia công, dùng làm mặt bàn, không thuộc quản lý của thông tư số 10/2017/TT-BXD ngày 29/09/2017, mã RSV070, Size 3200mm*1600mm*20mm, mới 100% | 209.92MTK | 6402.56USD |
2019-11-13 | GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD | Đá thạch anh nhân tạo (Artificial Quartz Stone), dạng tấm, đã gia công, dùng làm mặt bàn, kích thước (3220*1620*30)mm, mới 100% | 365.15MTK | 11137.08USD |
2020-08-20 | GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD | Đá thạch anh nhân tạo (Artificial Quartz Stone), dạng tấm, đã gia công, dùng làm đồ nội thất, Size (648~3023)mm*(235~1480)mm*40mm, mới 100% | 593.09MTK | 24020.15USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |