越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TổNG HợP SH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
254,674.78
交易次数
76
平均单价
3,350.98
最近交易
2020/12/15
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TổNG HợP SH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TổNG HợP SH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 254,674.78 ,累计 76 笔交易。 平均单价 3,350.98 ,最近一次交易于 2020/12/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-07 | FOSHAN SHENRONG BUILDING MATERIALS CO., LTD | Gạch lát bằng gốm ceramic có tráng men , độ hút nước > 0,5% không quá 10% tính theo trọng lượng, kích thước 2x25cm, 160 viên/thùng, nhãn hiệu và nhà sản xuất Mingqi,mới 100%. | 1024.00MTK | 2048.00USD |
2020-11-02 | FOSHAN STARLIGHT CERAMICS CO.,LTD | Gạch lát bằng gốm ceramic có tráng men, độ hút nước > 0,5% không quá 10% tính theo trọng lượng, kích thước 60x120 cm,2 viên/thùng,không nhãn hiệu,nhà sản xuất ART Ceramic Tile CO.,LTD,mới 100%. | 979.20MTK | 4014.72USD |
2020-09-03 | FOSHAN SHENRONG BUILDING MATERIALS CO., LTD | Gạch lát bằng gốm ceramic có tráng men,không phải gạch chống trơn,không hoa văn,độ hút nước > 0,5% không quá 10% tính theo trọng lượng,kích thước 100x100cm,2 viên/thùng,không nhãn hiệu,mới100%. | 860.00MTK | 3999.00USD |
2020-09-07 | FOSHAN SHENRONG BUILDING MATERIALS CO., LTD | Gạch lát bằng ceramic có tráng men , độ hút nước > 0,5% không quá 10% tính theo trọng lượng, kích thước 7.5x27.5cm, 40 viên/thùng, nhãn hiệu và nhà sản xuất Tianxing,mới 100%. | 1278.75MTK | 2621.44USD |
2020-11-10 | DONGGUAN YUYI TRADING CO., LTD | Vòi xịt nhà vệ sinh bằng nhựa, màu trắng gồm: đầu xịt, dây xịt dài 120cm, và móc treo, hiệu Hilux,mới 100% | 504.00PCE | 856.80USD |
2020-09-21 | FOSHAN SHENRONG BUILDING MATERIALS CO., LTD | Gạch lát bằng gốm ceramic có tráng men, độ hút nước > 0,5% không quá 10% tính theo trọng lượng, kích thước 15x90cm,8 viên/thùng,nhãn hiệu ARDAHOMES,nhà sản xuất Felian Ceramic Tile CO.,LTD,mới 100%. | 2100.60MTK | 5944.70USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |