越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và PHáT TRIểN QUANG LONG
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,080,965.45
交易次数
331
平均单价
3,265.76
最近交易
2021/08/18
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và PHáT TRIểN QUANG LONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và PHáT TRIểN QUANG LONG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,080,965.45 ,累计 331 笔交易。 平均单价 3,265.76 ,最近一次交易于 2021/08/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-30 | XIAMEN SINCERE INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD | Gạch lát nền đã tráng men (có độ hút nước trên 0,5% nhưng không vượt quá 10% theo trọng lượng) kích thước 150 x 800mm, độ dày 9.5mm. Không nhãn hiệu.Hàng mới 100% | 5820.00MTK | 13968.00USD |
2021-07-19 | FOSHAN TONFORD IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Gạch lát nền từ ceramic đã tráng men (có độ hút nước trên 0,5% nhưng không vượt quá 10% theo trọng lượng) kích thước 800 x 800mm. Nhãn hiệu chữ Trung Quốc.Hàng mới 100% | 441.60MTK | 1854.72USD |
2020-12-30 | XIAMEN SINCERE INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD | Gạch lát nền đã tráng men (có độ hút nước trên 0,5% nhưng không vượt quá 10% theo trọng lượng) kích thước 600 x 1200mm, độ dày 11mm. Không nhãn hiệu.Hàng mới 100% | 259.20MTK | 1244.16USD |
2021-02-02 | XIAMEN SINCERE INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD | Gạch lát nền đã tráng men (có độ hút nước trên 0,5% nhưng không vượt quá 10% theo trọng lượng) kích thước 300 x 600mm. Nhãn hiệu chữ Trung Quốc.Hàng mới 100% | 1944.00MTK | 5637.60USD |
2021-04-28 | FOSHAN SUNBOW TRADING CO.,LTD | Gạch lát nền đã tráng men (có độ hút nước trên 0,5% nhưng không vượt quá 10% theo trọng lượng) kích thước 300 x 600mm. Nhãn hiệu chữ Trung Quốc.Hàng mới 100% | 1296.00MTK | 3758.40USD |
2021-03-10 | FOSHAN TONFORD IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Gạch lát nền đã tráng men (có độ hút nước trên 0,5% nhưng không vượt quá 10% theo trọng lượng) kích thước 600 x 1200mm. Nhãn hiệu chữ Trung Quốc.Hàng mới 100% | 158.40MTK | 760.32USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |