越南
KINGMORE RACKING VIET NAM CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,381,446.38
交易次数
765
平均单价
12,263.33
最近交易
2022/09/27
KINGMORE RACKING VIET NAM CO., LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,KINGMORE RACKING VIET NAM CO., LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,381,446.38 ,累计 765 笔交易。 平均单价 12,263.33 ,最近一次交易于 2022/09/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-08-09 | JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD | Other Flat Steel for Footplate Use) has been shaped by size: 195x80x3mm, used to assemble steel shelves in factories. 100% new | 2.00KGM | 1.00USD |
2022-06-13 | JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD | Other XC-40x24#&Thanh xiên bằng thép, đã được định hình, kích thước: 40*24mm (shaped steel bar), dùng để sản xuất kệ thép trong nhà xưởng. Mới 100% | 25162.00KGM | 22432.00USD |
2022-05-24 | JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD | Other MSGC-381#&Thanh giữa hình chữ T (AMERICAN PARTITION), bằng sắt, đã được gia công định hình, chiều dài 381mm, dùng để lắp ráp kệ thép trong nhà xưởng. Mới 100% | 1522.00KGM | 1333.00USD |
2022-05-20 | JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD | Other HLG-1822.8#&Thanh ngang bằng thép, đã được định hình, chiều dài: 1822.8mm (shaped steel bar), dùng để sản xuất kệ thép trong nhà xưởng. Mới 100% | 229.00KGM | 201.00USD |
2022-05-09 | JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD | Other MSGC-203.2#&Thanh giữa hình chữ T, bằng sắt, đã được gia công định hình, chiều dài 203.2mm, dùng để lắp ráp kệ thép trong nhà xưởng (trung bình 1 PCE/KGS). Mới 100% | 220.00KGM | 225.00USD |
2022-05-09 | JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD | Other, prefabricated modular type joined by shear connectors CXZC-1675#&Thanh ngang bằng thép, có rãnh hình chữ C (C SHAPED SUPPORT STEEL BAR), dài 1675mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng. Mới 100% | 826.00KGM | 904.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |