越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TổNG HợP AN TRườNG THịNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,663,132.40
交易次数
968
平均单价
5,850.34
最近交易
2022/06/14
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TổNG HợP AN TRườNG THịNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TổNG HợP AN TRườNG THịNH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,663,132.40 ,累计 968 笔交易。 平均单价 5,850.34 ,最近一次交易于 2022/06/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-21 | JIANGMEN XINHUI PIONEER METAL MANUFACTURING CO.,LTD | Bộ nồi chảo bằng thép không gỉ (inox),không dùng điện,không chống dính,vung kính,Model:Paladi, hiệu Arber, dùng trong nhà bếp,4 nồi+1 chảo/bộ(KT:Nồi D16cm;D20cm;D24cm;D24cm.Chảo 24cm),mới100%. | 360.00SET | 7200.00USD |
2019-07-04 | FOSHAN DIMPLE ELECTRIC APPLIANCE CO., LTD | Máy hút mùi hiệu ARBER, model: AB-701 SL; (KT: 700x500x570 mm), vỏ inox, mặt kính, 02 lọc carbon, 02 lọc nhôm, 01 quạt x 190w, lực hút 550m3/h, 190W/220V/50Hz, mới 100% | 80.00PCE | 4040.00USD |
2020-04-10 | HENAN ZHONGZHI INTERNATIONAL TRADE LIMITED COMPANY | Máy hút mùi hiệu ARBER, model: AB-0700RA; nắp hình chữ T,chiều rộng 700mm,thép ko gỉ 430 # SS với mặt kính đen trước,động cơ 750m3/h có vỏ nhựa,2 đèn led 1.5W,cảm ứng trượt,lọc nhôm+lọc than, mới 100% | 120.00PCE | 5400.00USD |
2021-07-30 | HENAN ZHONGZHI INTERNATIONAL TRADE LIMITED COMPANY | Máy hút mùi hiệu ARBER, model: AB-0600KA; gắn trượt nắp bếp, chiều dài 600 mm, sơn trắng,430#SS+ bảng mặt trước, 2 motor, 2 đèn sợi đốt 40W, lọc nhôm, lọc than, có nút ấn, mới 100% | 130.00PCE | 4160.00USD |
2022-01-19 | GUANGDONG LINKFAIR HOUSEHOLD CO., LTD | Kitchenware Stainless steel kettle (stainless steel), arber brand, 3 liters, do not use electricity, used in the kitchen, model: in201x, 100% new | 1200.00PCE | 9744.00USD |
2021-12-13 | HENAN ZHONGZHI INTERNATIONAL TRADE LIMITED COMPANY | Máy hút mùi hiệu ARBER, model: AB-0700EA; gắn tường, chiều dài 700 mm, thép k gỉ 430#SS+ kính cường lực, động cơ 550m3/h có vỏ nhựa, 02 đèn led 2W, lọc nhôm, lọc than, có nút ấn, mới 100% | 50.00PCE | 2425.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |