越南
Lê QUANG TIếN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,293,448,523.00
交易次数
1,335
平均单价
11,455,766.68
最近交易
2022/09/25
Lê QUANG TIếN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,Lê QUANG TIếN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 15,293,448,523.00 ,累计 1,335 笔交易。 平均单价 11,455,766.68 ,最近一次交易于 2022/09/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-30 | CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON | Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong,ký hiệu 5T-70,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100% | 10.00PCE | 16500000.00VND |
2020-12-03 | CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON | Thùng bằng plastic (PVC) dung tích 50 lít, miệng tròn dùng đựng nước thải trong sinh hoạt, đặt trong nhà vệ sinh, màu trắng đục, có nắp đậy, không nhãn hiệu, không ký hiệu, mới 100% | 20.00PCE | 1060000.00VND |
2020-12-21 | CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON | Giầy nam có dây buộc (không phải giầy: thể thao,tennis,bóng rổ, luyện tập)mũ giầy bằng 100% polyester,đế ngoài bằng cao su (size từ 39-43) 02 chiếc/đôi, không nhãn hiệu,không ký hiệu,mới 100% | 20.00PR | 693000.00VND |
2020-11-02 | CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON | Thùng nhựa PVC dùng vận chuyển hàng hóa, quai đeo bằng sợi tổng hợp, phù hợp đeo trên lưng người, thể tích 18 lít đến 28 lít, không có nắp đậy,không nhãn hiệu, mới 100% | 30.00PCE | 1860000.00VND |
2020-10-28 | CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON | Giầy đi mưa,loại quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối(33-37 cm)đế ngoài và mũ giầy bằng plastic,gắn bằng cách hàn điện cao tần,size 37 đến 41,không nhãn hiệu, mới 100%,2 chiếc/đôi. | 60.00PR | 3660000.00VND |
2020-12-21 | CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON | Thùng bằng plastic (PVC) dung tích 50 lít, miệng tròn dùng đựng nước thải trong sinh hoạt, đặt trong nhà vệ sinh, màu trắng đục, có nắp đậy, không nhãn hiệu, không ký hiệu, mới 100% | 20.00PCE | 1060000.00VND |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |