越南

CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TùNG HòA VIệT NAM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

7,799,312.48

交易次数

513

平均单价

15,203.34

最近交易

2021/12/24

CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TùNG HòA VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TùNG HòA VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,799,312.48 ,累计 513 笔交易。 平均单价 15,203.34 ,最近一次交易于 2021/12/24

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-12-08 HUBEI FUXING NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD NL62#&Dây thép hợp kim có chứa Bor (B~0.0014%) không được mạ hoặc tráng (UNGALVANIZED STEEL WIRE 1.46MM) (Mã HS mở rộng: 98110090) (GĐ 691/TB-KĐ4 Ngày 25/05/2017) 3826.00KGM 3711.22USD
2020-12-17 TIANJIN HUAYUAN TIMES METAL PRODUCTS CO.,LTD NL37#&Dây thép không hợp kim, C~ 0.82%, đường kính 2.4mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng (STEEL WIRE FOR RE-DRAWING 2.40MM) 9303.00KGM 8698.31USD
2020-10-01 HUBEI FUXING NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD NL37#&Dây thép không hợp kim, C từ 0,6% trở lên,đường kính 1.5mm, không sơn, phủ, mạ hoặc tráng (UNGALVANIZED STEEL WIRE 1.5MM) (GĐ số 427/TB-KĐ3 ngày 24/03/2017) 24719.00KGM 24224.62USD
2020-09-15 TIANJIN HUAYUAN TIMES METAL PRODUCTS CO.,LTD NL7#&Dây thép không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng (STEEL WIRE FOR RE-DRAWING 2.50MM) (GĐ số 0013/TB-KĐ4 ngày 04/01/2018) 26402.00KGM 23761.80USD
2020-07-14 HUBEI FUXING NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD NL37#&Dây thép không hợp kim, hàm lượng C trên 0.6%, không được mạ hoặc tráng (UNGALVANIZED STEEL WIRE 2.0MM) 23612.00KGM 21486.92USD
2019-06-27 HUBEI FUXING NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD NL37#&Dây thép không hợp kim C trên 0.6% chưa được phủ, mạ hoặc tráng (UNGALVANIZED STEEL WIRE 2.3MM)(TC: DIN2078) 3147.00KGM 3367.29USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15