越南

CôNG TY TNHH YOUNG WIRE VINA

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

15,948,856.61

交易次数

1,185

平均单价

13,458.95

最近交易

2024/11/13

CôNG TY TNHH YOUNG WIRE VINA 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH YOUNG WIRE VINA在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 15,948,856.61 ,累计 1,185 笔交易。 平均单价 13,458.95 ,最近一次交易于 2024/11/13

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-12-22 YOUNGWIRE GSW#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm - Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 1.04MM;Đã kiểm hóa tại tk 103601075321/E31-19/10/2020 2424.00KGM 3582.79USD
2020-10-24 YOUNGWIRE UGSW#&Dây thép không hợp kim chưa mạ kẽm - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 2.80mm; Đã kiểm hóa tại tk 102545256221/E31-21/03/2019 36294.00KGM 32560.43USD
2020-05-14 YOUNGWIRE UGSW#&Dây thép không hợp kim chưa mạ kẽm - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 5.00mm; Đã kiểm hóa tại tk 101675439242/E31-26/10/2017 5771.00KGM 4695.85USD
2020-10-24 YOUNGWIRE GSW#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm - Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 1.04MM;Đã kiểm hóa tại tk 103601075321/E31-19/10/2020 7841.00KGM 11589.38USD
2020-07-29 YOUNGWIRE UGSW#&Dây thép không hợp kim chưa mạ kẽm - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 2.40mm; Đã kiểm hóa tại tk 101869604801/E31-22/02/2018 29856.00KGM 25523.88USD
2021-05-26 YOUNG HEUNG (TAICANG) STEEL WIRE ROPE CO., LTD Dây cáp thép, chưa mạ kẽm, không dùng cho bê tông dự ứng lực, mới 100%-STEEL WIRE ROPE U 7*7 7.62MM 3100M 713.00KGM 713.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15