越南

CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HàNG HóA TGO HảI PHòNG

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

368,551,288.02

交易次数

2,141

平均单价

172,139.79

最近交易

2021/12/31

CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HàNG HóA TGO HảI PHòNG 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HàNG HóA TGO HảI PHòNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 368,551,288.02 ,累计 2,141 笔交易。 平均单价 172,139.79 ,最近一次交易于 2021/12/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-03-03 TP AGRIFERT CO.,LTD Phân bón DAP ( Di-ammonium phosphate ) (NH4)2HPO4. N>=18%, P2O5>=46%, Cadimi(Cd):12ppm; MOISTURE: 2.5% MAX, GRANULAR SIZE 1-4MM:90.0 PCT MIN, Màu xanh Đóng bao 50kg. Do TQSX. 494.20TNE 210035.00USD
2020-09-20 YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO.,LTD Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0 Min, Màu xanh. Đóng bao 50kg. Do TQSX. 300.00TNE 99000.00USD
2020-12-15 YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO.,LTD Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0 Min, Màu xanh lá. Đóng bao 50kg. Do TQSX. 155.00TNE 55800.00USD
2020-10-14 YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO.,LTD Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0 Min, Màu nâu. Đóng bao 50kg. Do TQSX. 675.40TNE 222882.00USD
2021-04-03 YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO.,LTD Phân bón Di-ammonium phosphate(DAP) (NH4)2HPO4. Nts: 18%Min , P2O5hh: 46%Min , Moisture: 2,5%Max, Granularity 2-4mm: 90.0% Min, Cadmium: 12ppm Max. Màu xanh lá. Đóng bao 50kg. Do TQSX. 601.00TNE 324540.00USD
2020-06-01 YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO.,LTD Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%, P2O5hh:46%, Cd:12 ppm; Độ ẩm: 2.5% , Granularity 2-4mm:90.0 Min, Màu xanh. Đóng bao 50kg. Do TQSX. 490.00TNE 171500.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15