越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TMXNK NGUYêN PHONG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,447,490.20
交易次数
725
平均单价
10,272.40
最近交易
2022/06/01
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TMXNK NGUYêN PHONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TMXNK NGUYêN PHONG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,447,490.20 ,累计 725 笔交易。 平均单价 10,272.40 ,最近一次交易于 2022/06/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-19 | PINGXIANG YI TONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO. LTD | Thảm cỏ nhân tạo, chất liệu làm từ nhựa PP Và PE, mặt sau bằng vải không dệt. Kích thước 200cm X 2500cm, độ dày 2cm. Dạng cuộn. Hàng mới 100% | 26450.00MTK | 11109.00USD |
2020-09-10 | PINGXIANG YI TONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Thảm cỏ nhân tạo, chất liệu làm từ nhựa PP Và PE. Kích thước 60cm X 40cm, độ dài cỏ 5cm-7cm, đế bằng nhựa. Dạng tấm. Hàng mới 100% | 9840.00PCE | 4132.80USD |
2021-02-19 | PINGXIANG YI TONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Tấm xốp chất liệu nhựa PE(dạng xốp),một mặt dập hoa văn giả đá,một mặt phủ 1 lớp keo tự dính,dùng dán trang trí tường.KT 70cm x77cm,độ dày0.6cm, TL:0.1kg/1cái +-10%. Nhãn hiệu NGUYÊN PHONG.Mới 100% | 6390.00KGM | 7987.50USD |
2020-07-10 | PINGXIANG YI TONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO. LTD | Tấm xốp chất liệu từ nhựa PE (dạng xốp), một mặt dập hoa văn giả đá, có phủ 1 lớp keo dùng để dán, trang trí tường.Kích thước 70cm x 77cm, độ dày 0.4cm.trọng lượng:0.09kg/ 1cái,+-0.001kg.Hàng mới 100% | 9450.00KGM | 11812.50USD |
2020-03-13 | PINGXIANG YI TONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO. LTD | Thảm cỏ nhân tạo, chất liệu làm từ nhựa PP Và PE. Kích thước 60cm X 40cm, độ dài cỏ 5cm-7cm. Dạng tấm. Hàng mới 100% | 11280.00PCE | 4737.60USD |
2020-08-21 | PINGXIANG YI TONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO. LTD | Màng dán tường bằng nhựa PVC, dùng để trang trí tường, kích thước 45cm X 1000cm (+-10cm), dày 0.008cm dạng cuộn, đã in hoa văn, có lớp keo tự dính và lớp giấy bảo vệ keo. Mới 100%. | 17550.00KGM | 21937.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |