越南
CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG Và LắP MáY TRUNG NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
66,645,660.85
交易次数
837
平均单价
79,624.45
最近交易
2021/10/11
CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG Và LắP MáY TRUNG NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG Và LắP MáY TRUNG NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 66,645,660.85 ,累计 837 笔交易。 平均单价 79,624.45 ,最近一次交易于 2021/10/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-16 | GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD | Tấm lắp ghép nhỏ thuộc phân đoạn 10 chưa có phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió E-160 EP5-1,1bộ=4cái(kèm PKL),bằng thép.Mới 100%.Mục:6.27 DMNK số 02 (30/03/2021) | 1.00SET | 29942.40EUR |
2021-05-12 | GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD | Tấm lắp ghép nhỏ thuộc phân đoạn 1 có phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gióE-160 EP5-1,3 bộ=33 cái(kèm PKL), bằng thép.mới 100%.Mục:6.25 | 3.00SET | 71317.41EUR |
2021-07-05 | GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD | Tấm lắp ghép lớn thuộc phân đoạn 8chưa có phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gió E-160 EP5-1,2bộ=10cái(kèm PKL), bằng thép.mới 100%.Mục:6.20 | 2.00SET | 61323.60EUR |
2021-07-15 | GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD | Tấm lắp ghép lớn thuộc phân đoạn 8chưa có phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gió E-160 EP5-1,1bộ=5cái(kèm PKL), bằng thép.mới 100%.Mục:6.20 | 1.00SET | 23416.70EUR |
2021-08-31 | GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD | Tấm lắp ghép nhỏ thuộc phân đoạn4,5 chưa có phụkiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phátđiệnchuyểnđổi năglượg gió E-160 EP5-2,3bộ=15cái(kèmPKL),kíchthước:9.42(L)x2.38(W)x1.95(H)(m),bằg thép.mới100%.Mục:6.14 | 3.00SET | 99453.86EUR |
2021-10-08 | GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD | Tấm lắp ghép nhỏ thuộc phân đoạn7chưa có phụ kiện lắp ráp đi kèm của tmpd chuyển đổi năng lượng gió E-160 EP5-2 (5.5MW),4bộ=20cái(kèmPKL). KT:11.15(L)x2.38(W)x1.95(H)(m), bằng thép, mới 100%.Mục:6.18 | 4.00SET | 157469.16EUR |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |