越南
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị BưU ĐIệN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,871,578.76
交易次数
441
平均单价
29,187.25
最近交易
2021/12/30
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị BưU ĐIệN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị BưU ĐIệN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,871,578.76 ,累计 441 笔交易。 平均单价 29,187.25 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-12 | JIANGSU HENGXIN TECHNOLOGY CO.,LTD | Dây cáp tín hiệu cao tần dùng cho viễn thông, đã nắp với đầu nối, DIN 7/16, code: 716M-WP-716M-WP LCF12 10.0M, 10m/sợi, cách điện bằng cao su, điện áp 1000V, hsx: HENGXIN, hàng mới 100% | 3425.00PCE | 47504.75USD |
2020-12-03 | KLEADER (HONGKONG) INTERNATIONAL GROUP CO., LIMITED | Băng thép không hợp kim cán phẳng đã tráng nhựa 2 mặt 0,05mm/mặt, KT 0,15mm* 23mm* dài (2200 - 2400m/cuộn) (bề mặt không được sơn), hàm lượng carbon dưới 0,6% Hàng mới 100%, xuất xứ China. | 23668.10KGM | 26508.27USD |
2019-07-10 | ZHEJIANG SENWANG METAL PRODUCT CO., LTD | Dây thép bện mạ kẽm dùng để sản xuất cáp quang, đ.k 3mm(đ.k sợi đơn 1.0mm, đ.k 7 sợi đã bên vào nhau là 3.00mm), 12.200m/cuộn, mới 100%, do Zhejiang Senwang/China sản xuất. | 62456.00KGM | 80568.24USD |
2020-10-13 | KLEADER (HONGKONG) INTERNATIONAL GROUP CO., LIMITED | Băng thép không hợp kim cán phẳng đã tráng nhựa 2 mặt 0,05mm/mặt, KT 0,15mm* 23mm* dài (2200 - 2400m/cuộn) (bề mặt không được sơn), hàm lượng carbon dưới 0,6% Hàng mới 100%, xuất xứ China. | 17537.60KGM | 19642.11USD |
2021-06-07 | HUAWEI INTERNATIONAL PTE. LTD | Card điều khiển, bộ phận của Thiết bị truy nhập quang SmartAX MA5800-X7(V100R019) hàng dùng thử nghiệm, NSX: Huawei, mới 100% | 2.00PCE | 1528.50USD |
2020-09-21 | EVE POWER CO., LTD | Bộ ắc quy Lithium ion 48V50Ah (15 cells*3.2V50Ah) model: EVE4850 ( (dùng trong tủ nguồn viễn thông) điện áp 48V, dung lượng 50Ah, hàng mới 100% do EVE - China sản xuất. | 125.00SET | 53750.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |