越南
CôNG TY TNHH CúP VàNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,295,865.29
交易次数
913
平均单价
12,372.25
最近交易
2024/11/20
CôNG TY TNHH CúP VàNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CúP VàNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 11,295,865.29 ,累计 913 笔交易。 平均单价 12,372.25 ,最近一次交易于 2024/11/20。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-02-24 | WUXI TONGDA TELECOMMUNICATION ACCESSORIES FACTORY | Băng vải chống thấm không dệt được ép lớp dùng cho sx cáp, từ xơ staple polyester, trọng lượng 78g/m2, chưa ngâm tẩm và tráng phủ bề mặt. Loại bobbin, dày 0.2mm, rộng 26mm. Hàng mới 100%. | 544.00KGM | 1849.60USD |
| 2020-02-04 | SUZHOU PRIME INTERNATIONAL TRADING CO., LTD | Sợi FILAMENT có độ bền cao từ Polyester (bó cáp), loại 1500denier, I/D 109mm, O/D 200mm, chiều cao lõi 215mm ,chưa đóng gói bán lẻ và không xoắn dùng để sx cáp quang.Hàng mới 100% | 984.00KGM | 2361.60USD |
| 2020-06-23 | CGN ADVANCED MATERIALS GROUP (JIANGSU) IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Hạt nhựa nguyên sinh Polymer Butylene Terephthalate (PBT) màu aqua, dùng cho sản xuất cáp quang, 25kg/bao. Hàng mới 100% | 100.00KGM | 640.00USD |
| 2020-01-10 | TOP INDUSTRIAL (CHINA) LIMITED | Dây thép đơn mạ kẽm, đ/k dây 0.45mm, dạng cuộn, không hợp kim, hàm lượng Cacbon 0.6% tính theo trọng lượng, dùng trong sản xuất cáp quang. Nhà sx Yiwu Euro Hardware Co.,LTDMới 100% | 20191.10KGM | 24835.05USD |
| 2021-05-05 | WUXI TONGDA TELECOMMUNICATION ACCESSORIES FACTORY | Sợi FILAMENT có độ bền cao từ Polyester đã ngâm tẩm loại 2000 denier,màu trắng, 4kg-5kg/cuộn dùng cho chống thấm cáp quang. Hàng mới 100%. | 529.70KGM | 2118.80USD |
| 2021-11-30 | WUXI TONGDA TELECOMMUNICATION ACCESSORIES FACTORY | Sợi FILAMENT có độ bền cao từ Polyester đã ngâm tẩm loại 2000 denier, 4kg-5kg/cuộn, chưa đóng gói bán lẻ, không phải là chỉ khâu, dùng cho chống thấm cáp quang. Hàng mới 100%. | 2058.20KGM | 10085.18USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |