越南
CôNG TY TNHH CúP VàNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,295,865.29
交易次数
913
平均单价
12,372.25
最近交易
2024/11/20
CôNG TY TNHH CúP VàNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CúP VàNG在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 11,295,865.29 ,累计 913 笔交易。 平均单价 12,372.25 ,最近一次交易于 2024/11/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-01 | KLEADER( HONGKONG) INTERNATIONAL GROUP CO., LIMITED | Băng thép phủ PE 2 mặt không phủ sơn bề mặt, dạng dải, không hợp kim, mã: AH8015, dùng để sx cáp quang,dày 0.25mm,rộng 31mm,hàm lượng C: 0.03%, tiêu chuẩn:YD/T 723.3-2007, cán nguội. Hàng mới 100% | 5010.80KGM | 7115.34USD |
2020-10-14 | CGN ADVANCED MATERIALS GROUP (JIANGSU) IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Hạt nhựa XLPO từ Copolyme etylen-vinyl axetat dạng nguyên sinh, mã FDW7125-EUH, trọng lượng riêng 1.38g/cm3, dạng hạt, màu cam dùng cho sản xuất cáp, 25kg/bao. Hàng mới 100% | 1500.00KGM | 4275.00USD |
2021-07-09 | WUXI TONGDA TELECOMMUNICATION ACCESSORIES FACTORY | Sợi FILAMENT có độ bền cao từ Polyester đã ngâm tẩm loại 2000 denier, 4kg-5kg/cuộn, không xoắn, chưa đóng gói bán lẻ, không phải là chỉ khâu, dùng cho chống thấm cáp quang. Hàng mới 100%. | 961.90KGM | 4713.31USD |
2021-06-18 | NANTONG SANMUSENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD | Dây thép bện không hợp kim, phủ đồng thau( hợp kim đồng-kẽm), loại 7/0.33mm( 7 sợi dây đơn đ/k 0.33mm bện vào nhau, đường kính dây bện 1mm), dùng cho sản xuất cáp. hàng mới 100% | 20430.00KGM | 34731.00USD |
2021-06-23 | SUZHOU PRIME INTERNATIONAL TRADING CO., LTD | Băng vải chống thấm không dệt được ép lớp dùng cho sx cáp, từ xơ staple polyester, trọng lượng 95g/m2, chưa ngâm tẩm và tráng phủ bề mặt. Loại bobbin, dày 0.25mm, rộng 21mm. Hàng mới 100% | 2904.60KGM | 9875.64USD |
2021-12-13 | KLEADER( HONGKONG) INTERNATIONAL GROUP CO., LIMITED | Băng thép phủ PE 2 mặt không phủ sơn bề mặt, dạng dải, không hợp kim, mã: AH8015, dùng để sx cáp quang,dày 0.25mm,rộng 26mm,hàm lượng C: 0.03%, tiêu chuẩn:YD/T 723.3-2007. Hàng mới 100% | 20431.00KGM | 37388.73USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |