越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THôNG TIN M3
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
24,112,898.91
交易次数
247
平均单价
97,623.07
最近交易
2021/12/30
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THôNG TIN M3 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THôNG TIN M3在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 24,112,898.91 ,累计 247 笔交易。 平均单价 97,623.07 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-12 | YANGTZE OPTICAL FIBRE AND CABLE JOINT STOCK LIMITED COMPANY | Sợi quang đơn mode nhuộm màu (G652D), hãng sản xuất YOFC, dùng trong sản xuất cáp quang, hàng mới 100% | 29937.60KMTR | 95800.32USD |
2021-07-20 | NANTONG SANMUSENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD | Dây thép bện tao mạ kẽm (7 sợi phi 0.7mm bện vào nhau), chưa cách điện, nhà sản xuất Nantong Sanmuseng Import and Export Trading Co., Ltd, dùng sản xuất cáp quang, hàng mới 100% | 43692.00KGM | 67722.60USD |
2019-12-23 | ROSENBERGER TECHNOLOGIES CO., LTD | Ăng-ten 16 cổng, 4 cổng dải tần 698-960MHz; 12 cổng dải tần 1710-2690 MHz, model 2G6WF-00V, tích hợp RET, hãng Rosenberger, hàng mới 100% | 1.00PCE | 1898.00USD |
2021-09-17 | HEBEI BELON METAL PRODUCTION CO., LTD | Dây thép bện tao mạ đồng thau (7 sợi phi 0.33mm bện vào nhau), đường kính định danh dưới 3mm, chưa cách điện, NSX Hebei Belon Metal Production Co., Ltd, dùng sản xuất cáp quang, hàng mới 100% | 47404.00KGM | 82008.92USD |
2019-12-18 | ROSENBERGER TECHNOLOGIES CO., LTD | Ăng-ten 10 cổng, 2 cổng dải tần 698-960 Mhz, 8 cổng dải tần 1695-2690MHz, dài 2m, model G4WHE-10V, tích hợp RET, hãng Rosenberger, hàng mới 100% | 228.00PCE | 376380.12USD |
2021-12-02 | NANTONG SANMUSENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD | Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dạng cuộn, đk 1.0mm, hàm lượng C-0.58% tính theo trọng lượng, 32 cuộn/4pallet, NSX Nantong Sanmuseng Import and Export Trading Co., Ltd,dùng sx cáp quang,mới 100% | 10026.00KGM | 15339.78USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |