越南
GCCOM.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,389,011.00
交易次数
173
平均单价
13,809.31
最近交易
2022/09/30
GCCOM.LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,GCCOM.LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,389,011.00 ,累计 173 笔交易。 平均单价 13,809.31 ,最近一次交易于 2022/09/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-08-25 | ROSENDAHL NEXTROM GMBH | Other The wrap in the inside pulley wheel (cover) is the part of the set of racks for the fiber optic pipe manufacturing machine. New 100% | 2.00PCE | 126.00USD |
2022-06-08 | SHAANXI SUNRISEETECH CO LTD | Of aramids Sợi filament có độ bền cao từ các Aramit( Sợi aramid), Loại 3160dtex, dạng cuộn, dùng cho sản xuất cáp quang Nsx:SHAANXI SUNRISEETECH CO.,LTD. Hàng mới 100% | 4000.00KGM | 100400.00USD |
2022-07-01 | WUXI TONGDA TELECOMMUNICATION ACCESSORIES FACTORY | High tenacity yarn of polyesters Single fibers are durable from Multifilament Polyester, 2000denier type (2200 Decitex piece), not packed retail, used for optical cable waterproofing. New 100%. | 1997.80KGM | 9789.00USD |
2022-09-20 | SUZHOU PRIME INTERNATIONAL TRADING CO LTD | High tenacity yarn of polyesters High tenacity single yarn of multifilament polyester, grade 1500Denier (1710decitex), core size:109mm, unpacked for retail use for bundling fiber optic cables. New 100% | 1000.00KGM | 2521.00USD |
2022-06-22 | WUXI XINYA OPTRONIC TECHNOLOGY CO LTD | Băng thép phủ PE 2 mặt không phủ sơn bề mặt, dạng dải, không hợp kim, mã: AH8015, dùng để sx cáp quang,dày 0.25mm,rộng 26mm,hàm lượng C: 0.045%, tiêu chuẩn:YD/T 723.3-2007. Hàng mới 100% | 5008.30KGM | 9215.00USD |
2022-06-23 | CGN ADVANCED MATERIALS GROUP(JIANGSU) IMPORT&EXPORT CO LTD | Ethylenevinyl acetate copolymers Hạt nhựa XLPO từ Copolyme etylen-vinyl axetat dạng nguyên sinh, mã FDW7125-EUH, trọng lượng riêng 1.37g/cm3, dạng hạt, dùng cho sản xuất cáp, 25kg/bao. Hàng mới 100% | 5000.00KGM | 14250.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |