越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ PHú SơN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,947,077.00
交易次数
1,931
平均单价
1,526.19
最近交易
2021/06/03
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ PHú SơN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ PHú SơN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,947,077.00 ,累计 1,931 笔交易。 平均单价 1,526.19 ,最近一次交易于 2021/06/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-14 | COPIER CORPORATION OF AMERICA | Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đã qua sử dụng Xerox WorkCentre 5335 (Copy, Print, Scan, Fax) 35 bản copy A4/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động. | 40.00PCE | 7720.00USD |
2019-08-12 | RICOH USA, INC | Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đã qua sử dụng Ricoh Aficio MP 9002 (Copy, Print, Scan, Fax) 90 bản copy A4/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động. | 7.00PCE | 1960.00USD |
2020-09-11 | BRE-MAR OFFICE EQUIPMENT INC | Máy photocopy đen trắng 3 chức năng đã qua sử dụng Ricoh Aficio MP W2400 (Copy, Print, Scan) 04 bản copy A0/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động. | 1.00PCE | 800.00USD |
2019-11-19 | MGM COPIERS | Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đã qua sử dụng Ricoh Aficio MP 7001 (Copy, Print, Scan, Fax) 70 bản copy A4/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động. | 5.00PCE | 4150.00USD |
2019-06-07 | COPIER CORPORATION OF AMERICA | Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đã qua sử dụng Ricoh Aficio MP 7502 (Copy, Print, Scan, Fax) 75 bản copy A4/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động. | 5.00PCE | 950.00USD |
2020-12-14 | MGM COPIERS | Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đã qua sử dụng Ricoh Aficio MP 4002 (Copy, Print, Scan, Fax) 40 bản copy A4/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động. | 4.00PCE | 1000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |