越南
NASILKMEX
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,447,277.72
交易次数
129
平均单价
18,971.15
最近交易
2022/09/28
NASILKMEX 贸易洞察 (采购商)
过去5年,NASILKMEX在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,447,277.72 ,累计 129 笔交易。 平均单价 18,971.15 ,最近一次交易于 2022/09/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-03-23 | SAMSUNG C & T CORPORATION | Of polyesters 100% Polyester Fiber Synthetic Staple Unbreakfast, Combing 1.2 x 38nm, Label Stamps, 100% New (Materials for Fiber Weaving) | 50160.00KGM | 60192.00USD |
2022-05-25 | STAUBLI(H K) LTD | For a voltage not exceeding 1,000 V Bảng mạch điều khiển mô đun dây go, 220V-10W, part số F13034722, của đầu Jacquard máy dệt, hàng có tem nhãn, mới 100% | 2.00PCE | 2836.00USD |
2022-06-28 | ASIA FIBRE TRADING PTE LTD | Of viscose rayon Xơ staple tái tạo từ Viscose chưa chải thô chải kỹ 1.33DTEX 38MM,hàng có tem nhãn,mới 100% (nguyên liệu dùng cho sản xuất sợi dệt 48012,4 KG là trọng lượng thương mại trên Invoice tính cả độ hồi ẩm) | 48012.40KGM | 98425.00USD |
2022-06-29 | FUJI SEIKO COMPANY LTD | Card clothing Kim chải phẳng bằng thép, 13 kim/inch, 5 kim/cm, chiều cao kim 15 mm, dài 21cm, của máy chải GN6, hàng có tem nhãn, mới 100% | 300.00PCE | 1260.00USD |
2022-04-05 | MOTOHIRO & CO., LTD | Other Bowing fleece brushed with 23.0mic fibrous diameter, labeled goods, 100% new (raw materials for textile production- 9581.1 kg is commercial weight recorded on invoice including moisture) | 9581.10KGM | 99164.00USD |
2022-09-13 | TOA BOSHOKU CO LTD | Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair Wool blend fabric 58% polyester 40% wool 2% polyurethane TA2152-C/#3, K.158cm, 100% new (Item belongs to line 16 of account number 304215314010 dated 11/9/2021) | 632.90MTR | 5055.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |