越南

YAMAICHI SPECIAL STEEL VIET NAM CO LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

4,361,909.74

交易次数

4,018

平均单价

1,085.59

最近交易

2024/12/27

YAMAICHI SPECIAL STEEL VIET NAM CO LTD 贸易洞察 (采购商)

过去5年,YAMAICHI SPECIAL STEEL VIET NAM CO LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 4,361,909.74 ,累计 4,018 笔交易。 平均单价 1,085.59 ,最近一次交易于 2024/12/27

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-11-22 YAMAICHI SPECIAL STEEL CO.,LTD Th.ép tròn không hợp kim SS400 ,gia công kết thúc nguội, kích thước phi 85mm, xuất xứ Nhật bản,mới 100%(NL dùng sx linh kiện khuôn mẫu) 4.50Kilograms 7.00USD
2022-12-30 CONG TY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Other VN.S096025103J01#&Mount in mold size 15x166mm (Not heat treated), 100% brand new 1.00Pieces 11.00USD
2022-11-29 CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM Moulding patterns 10.2-00090-AAG#&Trụ cắt vật liệu trong khuôn kích thước 38.4x78x124mm (chưa xử lý nhiệt) bằng thép DC53, hàng mới 100% 1.00Pieces 11.00USD
2022-11-29 CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM Moulding patterns 60.0-15000-35A-2#&Nút lõi khuôn kích thước 48.4x50.4mm (chưa xử lý nhiệt) bằng thép DC53, hàng mới 100% 2.00Pieces 3.00USD
2022-11-29 CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM Moulding patterns 50.4-00011-1B1#&Trụ cắt vật liệu kích thước 178x64.4mm (chưa xử lý nhiệt) bằng thép DC53, hàng mới 100% 1.00Pieces 24.00USD
2022-12-27 CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM Moulding patterns 50.0-04900-15A#&Material cutting cylinder in mold size 25.2x73.6mm (not heat treated) in DC53 steel, 100% brand new 0.30Kilograms 2.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15