越南
CôNG TY TNHH FISH INTERIOR VIệT NAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
591,446.00
交易次数
2,514
平均单价
235.26
最近交易
2024/11/29
CôNG TY TNHH FISH INTERIOR VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH FISH INTERIOR VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 591,446.00 ,累计 2,514 笔交易。 平均单价 235.26 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-10 | FISH INTERIOR CO LTD | Tôm rồng nhật bản nguyên con ướp lạnh, loại H, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Panulirus japonicus | 3.80KGM | 517.00USD |
2022-05-20 | FISH INTERIOR CO LTD | Live, fresh or chilled Sò điệp ướp lạnh, sò không còn sống đã tách vỏ, size: 15 (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Patinopecten yessoensis | 0.50KGM | 36.00USD |
2022-06-13 | FISH INTERIOR CO LTD | Other Cá cam sọc nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Seriola lalandi | 5.00KGM | 99.00USD |
2022-07-28 | FISH INTERIOR CO LTD | Other The fish dug the whole chilled, type H, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Brannostegus japonicus | 0.80KGM | 60.00USD |
2022-06-22 | FISH INTERIOR CO LTD | Live, fresh or chilled Bào ngư đen nhật bản nguyên con ướp lạnh, loại H, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Haliotis discus discus | 4.50KGM | 870.00USD |
2022-04-03 | FISH INTERIOR CO.,LTD | Other Refrigerated fish, no longer alive (Japanese origin). Scientific name: Plecoglossus Altivelis | 0.20KGM | 17.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |