越南

CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP NAM VIệT

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

64,492,280.51

交易次数

679

平均单价

94,981.27

最近交易

2021/12/21

CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP NAM VIệT 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP NAM VIệT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 64,492,280.51 ,累计 679 笔交易。 平均单价 94,981.27 ,最近一次交易于 2021/12/21

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-10-16 BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED Thép hợp kim Cr (0.3% min) cán nóng, cán phẳng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%, size: 3.8x1500x6000mm-A36Cr 284630.00KGM 146584.45USD
2020-03-24 YI ZHAO METAL MATERIAL CO. PTE. LTD Thép hình chữ U cán nóng hợp kim Bo (0.0008% min), chưa tráng phủ mạ, dạng thanh, hàng mới 100%, size: 125x65x6x12000mm-tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B (hàng thuộc chương 98110010) 42940.00KGM 23702.88USD
2021-12-21 SHARPMAX INTERNATIONAL(HONGKONG) CO., LIMITED Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%, size: 4.8x1500mm- Q355 295330.00KGM 283516.80USD
2021-03-15 SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD Thép hợp kim Bo (0.0008% min) cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%, size: 3.8x1500mm-SS400-B 89310.00KGM 57426.33USD
2020-05-20 CHEONGFULI (HONG KONG) COMPANY LIMITED Thép hình chữ U cán nóng hợp kim Bo (0.0008% min), chưa tráng phủ mạ, dạng thanh, hàng mới 100%, size: 100x48x5.3x6000mm-tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B (hàng thuộc chương 98110010) 19540.00KGM 9809.08USD
2020-03-30 HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED Thép hợp kim Cr (0.3% min) cán nóng, cán phẳng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%, size: 5.8x1500x6000mm- tiêu chuẩn 2012JX56, SS400Cr 264640.00KGM 130996.80USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15