越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VạN VI THàNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,927,933.32
交易次数
2,419
平均单价
1,623.78
最近交易
2021/12/14
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VạN VI THàNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VạN VI THàNH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,927,933.32 ,累计 2,419 笔交易。 平均单价 1,623.78 ,最近一次交易于 2021/12/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-11-19 | XINLIN INTERNATIONAL TRADE (H K)IMPORT AND EXPORT CO., LIMITED | Đai ốc 6*15 , đã ren trong, bằng sắt, dùng cho gỗ, bảy màu (đường kính ngoài 10.5mm, đường kính trong 6.3mm, dài 15 mm) , hàng mới 100% | 200000.00PCE | 716.60USD |
| 2019-06-04 | XINLIN INTERNATIONAL TRADE (H K)IMPORT AND EXPORT CO., LIMITED | Đai ốc 8*30, đã ren trong, bằng sắt, dùng cho gỗ, (đường kính ngoài 12.5, đường kính trong 7.8, dài 30 mm) , hàng mới 100% | 51000.00PCE | 584.51USD |
| 2020-07-01 | XINLIN INTERNATIONAL TRADE (H K)IMPORT AND EXPORT CO., LIMITED | Đai ốc 5/16*17 , đã ren trong, bằng sắt, dùng cho gỗ, bảy màu (đường kính ngoài 12.5mm, đường kính trong 9.5mm, dài 17 mm) , hàng mới 100% | 210000.00PCE | 1009.05USD |
| 2020-07-01 | XINLIN INTERNATIONAL TRADE (H K)IMPORT AND EXPORT CO., LIMITED | Đai ốc 1/4*20 , đã ren trong, bằng sắt, dùng cho gỗ, bảy màu (đường kính ngoài 10.5mm, đường kính trong 7.5mm, dài 20 mm) , hàng mới 100% | 320000.00PCE | 1401.92USD |
| 2019-08-01 | XINLIN INTERNATIONAL TRADE (H K)IMPORT AND EXPORT CO., LIMITED | Đai ốc 6*17, đã ren trong, bằng sắt, dùng cho gỗ, (đường kính ngoài 10.5mm, đường kính trong 6.3mm, dài 17 mm) , hàng mới 100% | 300000.00PCE | 1133.70USD |
| 2020-12-08 | XINLIN INTERNATIONAL TRADE (H K)IMPORT AND EXPORT CO., LIMITED | Đai ốc 15*11, đã ren trong, dùng cho đồ nội thất, bằng hợp kim kẽm, màu trắng, hàng mới 100%, (đường kính ngoài 15 mm X đường kính trong 12mm X dài 11 mm) | 500000.00PCE | 5970.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |