越南
CHI NHáNH CôNG TY TNHH THựC PHẩM NAKAYAMA TạI Hà NộI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,550,307.10
交易次数
98
平均单价
15,819.46
最近交易
2024/11/25
CHI NHáNH CôNG TY TNHH THựC PHẩM NAKAYAMA TạI Hà NộI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CHI NHáNH CôNG TY TNHH THựC PHẩM NAKAYAMA TạI Hà NộI在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,550,307.10 ,累计 98 笔交易。 平均单价 15,819.46 ,最近一次交易于 2024/11/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-07 | XIAMEN EAST OCEAN FOODS CO, LTD | Trứng cá chuồn tẩm gia vị đông lạnh màu xanh (Frozen Seasoned Flying Fish Roe)(Tobiko Green) (M size).Quy cách 500gr/hộp,20 hộp/thùng10kg,NSX:Xiamen East Ocean Foods Co.,Ltd.HSD:T8/2022.Hàng mới 100%. | 50.00KGM | 812.50USD |
2022-02-14 | SALMAR JAPAN K.K | Atlantic salmon(Salmo salar) and Danube salmon(Hucho hucho) Raw Atlantic salmon is chilled. (also head, organs). Size 6-7 kg / child. Scientific name: Atlantic Salmo Sala | 1087.20KGM | 13373.00USD |
2020-10-07 | XIAMEN EAST OCEAN FOODS CO, LTD | Bạch tuộc luộc nguyên con đông lạnh (Frozen Boiled Octopus). Size 7 con/10 cân. NSX: Xiamen East Ocean Foods Co., Ltd. HSD:T8/2022. Hàng mới 100% | 200.00KGM | 3150.00USD |
2022-07-08 | SALMAR AS | Atlantic salmon(Salmo salar) and Danube salmon(Hucho hucho) Atlantic salmon raises the chilled organic organic. (And the head, remove the organs). Size 6-7 kg/head. Scientific name: Atlantic Salmo Sala | 225.60KGM | 3249.00USD |
2020-12-29 | FUJIAN HUANONG FOOD CO.,LTD | Lươn nướng đông lạnh( Cá chình)(Frozen Roasted Eel) size 200gr/bao,50 bao/thùng 10kg, NSX: Fujian Huanong Food Co.,Ltd. HSD:28/11/2022. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES. | 5000.00KGM | 84000.00USD |
2020-10-07 | XIAMEN EAST OCEAN FOODS CO, LTD | Trứng cá chuồn tẩm gia vị đông lạnh màu đen(Frozen Seasoned Flying Fish Roe)(Tobiko Black) (M size). Quy cách 500gr/hộp,20 hộp/thùng10kg,NSX:Xiamen East Ocean Foods Co.,Ltd.HSD:T8/2022.Hàng mới 100%. | 50.00KGM | 812.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |